Definition of broach

broachverb

cá nhân

/brəʊtʃ//brəʊtʃ/

Word OriginMiddle English: from Old French brochier, based on Latin brocchus, broccus ‘projecting’. The earliest recorded sense was ‘prick with spurs’, generally ‘pierce’. The current sense is a figurative use of this and dates from the late 16th cent.

Summary
type danh từ
meaningcái xiên (để nướng thịt)
meaningchỏm nhọn nhà thờ
meaning(kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ
type ngoại động từ
meaningđục lỗ, khoan
meaningmở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...)
meaningbắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...)
namespace

a small round green vegetable like a very small cabbage

một loại rau xanh tròn nhỏ như bắp cải rất nhỏ

Example:
  • Julia hesitated before broaching the topic of her salary increase with her supervisor.

    Julia do dự trước khi đề cập đến vấn đề tăng lương với người quản lý của mình.

  • During the meeting, Tom finally broached the idea of a company restructuring.

    Trong cuộc họp, cuối cùng Tom đã nêu ra ý tưởng tái cấu trúc công ty.

  • After weeks of contemplation, Molly decided to broach the subject of marriage with her partner.

    Sau nhiều tuần suy nghĩ, Molly quyết định đề cập đến chuyện kết hôn với bạn đời của mình.

  • By bringing up the topic of the new marketing strategy, Sarah broached a potentially contentious discussion at the team meeting.

    Khi nêu ra chủ đề về chiến lược tiếp thị mới, Sarah đã mở ra một cuộc thảo luận có khả năng gây tranh cãi tại cuộc họp nhóm.

  • The student nervously broached the topic of a deadline extension with her professor.

    Cô sinh viên lo lắng đề cập đến vấn đề gia hạn thời hạn nộp bài với giáo sư của mình.

a new part growing on a plant

một bộ phận mới mọc trên cây

Related words and phrases