Definition of brink

brinknoun

bờ vực

/brɪŋk//brɪŋk/

The word "brink" has a fascinating history! It originates from the Old English word "brinc", which means "edge" or "border". This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*brinkiz", which is also the source of the Modern German word "Bänk", meaning "bench". Interestingly, the Proto-Germanic word is thought to be related to the Proto-Indo-European root "*bher-", which connoted "to bear" or "to support". In Middle English (circa 1100-1500), "brinc" evolved into "brink", and its meaning expanded to include "a border or edge, especially of a cliff or precipice". Over time, the word "brink" took on a figurative sense as well, referring to the point at which something is about to happen or when a situation is precarious. Today, we use "brink" to describe the edge of a physical or metaphorical precipice, and its origins remain rooted in the idea of a physical edge or border.

Summary
type danh từ
meaningbờ miệng (vực)
exampleon the brink of war: bên cạnh hố chiến tranh
exampleon the brink of the grave: kề miệng lỗ
namespace

if you are on the brink of something, you are almost in a very new, dangerous or exciting situation

nếu bạn đang trên bờ vực của một điều gì đó, bạn gần như đang ở trong một tình huống rất mới, nguy hiểm hoặc thú vị

Example:
  • on the brink of collapse/war/death/disaster

    trên bờ vực sụp đổ/chiến tranh/cái chết/thảm họa

  • Scientists are on the brink of making a major new discovery.

    Các nhà khoa học đang trên đà thực hiện một khám phá mới quan trọng.

  • He's pulled the company back from the brink (= he has saved it from disaster).

    Anh ấy đã kéo công ty thoát khỏi bờ vực (= anh ấy đã cứu nó khỏi thảm họa).

  • teetering/poised/hovering on the brink

    bấp bênh/đứng/lơ lửng trên bờ vực

  • animals hovering on the very brink of extinction

    loài động vật đang đứng trước bờ vực tuyệt chủng

the extreme edge of land, for example at the top of a cliff or by a river

rìa cực đoan của đất, ví dụ như trên đỉnh của một vách đá hoặc cạnh một con sông

Example:
  • the brink of the precipice

    bờ vực của vực thẳm

  • The city has reached the brink of bankruptcy as its finances continue to plummet.

    Thành phố đã đứng bên bờ vực phá sản vì tình hình tài chính tiếp tục lao dốc.

  • The nation teeters on the brink of war as tensions between neighboring countries rise.

    Đất nước đang đứng bên bờ vực chiến tranh khi căng thẳng giữa các nước láng giềng gia tăng.

  • The economy is on the brink of a recession, with unemployment rates continuing to climb.

    Nền kinh tế đang bên bờ vực suy thoái khi tỷ lệ thất nghiệp tiếp tục tăng cao.

  • After years of neglect, the damaged bridge is now on the brink of collapse, requiring urgent repairs.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, cây cầu bị hư hỏng hiện đang bên bờ vực sụp đổ, cần được sửa chữa khẩn cấp.

Idioms

teeter on the brink/edge of something
to be very close to a very unpleasant or dangerous situation
  • The country is teetering on the brink of civil war.