- The tea cup brimmed with steaming hot liquid.
Tách trà tràn đầy chất lỏng nóng hổi.
- The coffee pot overflowed, brimming with rich aroma.
Bình cà phê tràn đầy, hương thơm nồng nàn.
- The lake brimmed with crystal-clear water, mirroring the blue sky above.
Hồ nước trong vắt, phản chiếu bầu trời xanh phía trên.
- The vase was brimming with bright and colorful flowers.
Chiếc bình tràn ngập những bông hoa tươi sáng và đầy màu sắc.
- The plate piled high with fresh fruits was brimming with nutrition.
Chiếc đĩa chất đầy trái cây tươi chứa đầy đủ chất dinh dưỡng.
- The soccer stadium brimmed with excitement and shouts of support.
Sân vận động bóng đá tràn ngập sự phấn khích và tiếng reo hò cổ vũ.
- The swimming pool brimmed with cool and inviting waters that beckoned swimmers.
Hồ bơi tràn ngập làn nước mát lạnh và hấp dẫn chào đón người bơi.
- The carafe was brimming with red wine, begging to be savored.
Bình đựng rượu vang đỏ đầy ắp, trông như đang mời gọi thưởng thức.
- The glass brimmed with sparkling, effervescent champagne.
Chiếc ly đầy ắp rượu sâm panh sủi bọt.
- The car was brimming with laughter and joyful chatter as friends returned from a fun-filled journey.
Chiếc xe tràn ngập tiếng cười và tiếng trò chuyện vui vẻ khi bạn bè trở về sau chuyến đi đầy thú vị.