Cầu nối
/ˈstɒkpaɪl//ˈstɑːkpaɪl/The word "bridle" has its roots in Old English, evolving from the word "brydel," which itself is derived from the Proto-Germanic word "bridilō." The word's original meaning was simply "restraint," reflecting the use of a bridle to control a horse. Over time, the word's meaning expanded to encompass the actual device itself. Interestingly, the word "bridle" also has a connection to the word "bride." Both words ultimately share a common ancestor, hinting at the historical association between horses and wedding ceremonies.
Dây cương của ngựa làm bằng kim loại với dây da được buộc chặt quanh cổ ngựa.
Người cưỡi ngựa nắm chặt dây cương khi cô điều khiển con ngựa của mình đi qua những con đường mòn quanh co.
Các miếng da của dây cương ép vào miệng ngựa, huấn luyện nó tuân theo lệnh của người cưỡi.
Con ngựa dày dạn phản ứng lại sự kéo của dây cương mà không chút do dự, điều này cho thấy nó đã được huấn luyện nhiều năm.
Dây cương lủng lẳng trong tay người cưỡi ngựa khi cô nhẹ nhàng vuốt ve cổ con ngựa.
Dây cương được điều chỉnh sao cho vừa vặn với đầu ngựa, đảm bảo sự thoải mái cho cả ngựa và người cưỡi.
Khóa dây cương lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời, biểu tượng cho lòng tự hào và sự thành thạo của người cưỡi ngựa.
Những chiếc vòng trên dây cương kêu leng keng khi con ngựa cúi xuống uống nước từ dòng suối gần đó.
Dây cương bằng da tạo nên mối liên kết chặt chẽ giữa ngựa và người cưỡi, tạo nên mối quan hệ hợp tác không thể bỏ qua.
Dây cương là một thiết bị quan trọng đối với người cưỡi ngựa, là phần mở rộng của cơ thể cho phép họ giao tiếp rõ ràng với ngựa của mình.
All matches