chú rể
/ˈbraɪdɡruːm//ˈbraɪdɡruːm/The word "bridegroom" is derived from the Old English word "brūdgoma," which literally translates to "one who takes a bride." This phrase combines two Old English words: "brūd," meaning "bride," and "gōm," meaning "man" or "husband." Over time, the Old English term "brūdgōm" evolved into the Middle English word "bridegume," which was used during the 14th and 15th centuries. In the 16th century, the word was simplified to "bridegroom," which is still used today in both its original English meaning and in many modern western languages such as Dutch, German, and Swedish. In its broader context, the word "bridegroom" highlights the traditional cultural and social significance of marriage as a union between a bride and groom, and signals the beginning of a new familial unit.
Chú rể háo hức chờ đợi chú rể của mình đến, bồn chồn lo lắng ở bàn thờ vì mong đợi.
Cha mẹ chú rể nhìn con trai mình đầy tự hào khi anh trao lời thề với người mình yêu.
Em gái của chú rể đã làm cô bé rải hoa đáng yêu trong lễ cưới.
Khi chú rể khiêu vũ với người vợ mới cưới, những giọt nước mắt hạnh phúc lăn dài trên khuôn mặt chàng.
Người bạn của chú rể đã có bài phát biểu hài hước, chế giễu những trò hề trong quá khứ của chú rể.
Cô của chú rể đã tặng cặp đôi một món quà chân thành trong tiệc cưới, chúc họ hạnh phúc trọn đời.
Chú rể và cô dâu đã tận hưởng điệu nhảy đầu tiên lãng mạn, trong khi mọi ánh mắt đều đổ dồn về phía đôi vợ chồng mới cưới.
Anh họ của chú rể đã mang đến sự giải trí sôi động bằng màn trình diễn một bài hát nổi tiếng.
Phù rể của chú rể đã nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc, đề nghị họ uống thêm rượu sâm panh nữa.
Gia đình chú rể nồng nhiệt chào tạm biệt đôi uyên ương, chúc họ có một cuộc sống hôn nhân tốt đẹp.
All matches