- The builders bricked up the old chimney to make the room more spacious.
Những người thợ xây đã xây gạch chặn ống khói cũ để làm cho căn phòng rộng rãi hơn.
- After the game, the referee bricked up the goalposts to prevent vandalism.
Sau trận đấu, trọng tài đã xây gạch chặn cột gôn để ngăn chặn hành vi phá hoại.
- The construction crew bricked up the doorway leading to the abandoned tunnel.
Đội xây dựng đã xây gạch chặn lối vào đường hầm bỏ hoang.
- The prison warden bricked up the window in the prisoner's cell to prevent any further escape attempts.
Người quản giáo nhà tù đã xây gạch chặn cửa sổ phòng giam của tù nhân để ngăn chặn mọi nỗ lực trốn thoát tiếp theo.
- The townspeople bricked up the entrance to the haunted cave to keep others from entering.
Người dân thị trấn đã xây gạch chặn lối vào hang động ma ám để ngăn không cho người khác vào.
- In order to block out the street noise, the homeowner bricked up the small window in his bedroom.
Để ngăn tiếng ồn từ đường phố, chủ nhà đã xây gạch chặn kín cửa sổ nhỏ trong phòng ngủ.
- The military bricked up the gap in the wall along the bordering country to fortify their territory.
Quân đội đã xây gạch chặn khoảng trống trên bức tường dọc theo quốc gia biên giới để củng cố lãnh thổ của họ.
- The blacksmith bricked up the brick oven in his backyard, transforming it into a covered patio.
Người thợ rèn đã xây gạch chặn lò gạch ở sân sau nhà mình, biến nó thành một sân có mái che.
- After the store's closing, the owner bricked up the shop door, never to reopen again.
Sau khi cửa hàng đóng cửa, chủ cửa hàng đã xây gạch chặn cửa lại và không bao giờ mở cửa trở lại nữa.
- The sculptor bricked up the hole created by his recent chisel mishap, leaving no trace.
Nhà điêu khắc đã xây một bức tường gạch bịt kín lỗ hổng do tai nạn đục đẽo gần đây của mình, không để lại dấu vết nào.