Definition of bribe

bribenoun

mua chuộc

/braɪb//braɪb/

Word Originlate Middle English: from Old French briber, brimber ‘beg’, of unknown origin. The original sense was ‘rob, extort’, hence (as a noun) ‘theft, stolen goods’, also ‘money extorted or demanded for favours’, later ‘offer money as an incentive’ (early 16th cent.).

namespace
Example:
  • The corrupt politician demanded a bribe in exchange for his vote in favor of the bill.

    Chính trị gia tham nhũng đã yêu cầu hối lộ để đổi lấy phiếu bầu ủng hộ dự luật.

  • The businessman offered a bribe to the customs officer to speed up the clearance process for his goods.

    Người doanh nhân này đã hối lộ nhân viên hải quan để đẩy nhanh quá trình thông quan cho hàng hóa của mình.

  • The director was accused of accepting bribes from the suppliers in exchange for lucrative contracts.

    Vị giám đốc này bị cáo buộc nhận hối lộ từ các nhà cung cấp để đổi lấy những hợp đồng béo bở.

  • The senior executive faced disciplinary action after it was revealed that he received bribes from a competitor.

    Vị giám đốc điều hành cấp cao này đã phải đối mặt với hành động kỷ luật sau khi bị phát hiện đã nhận hối lộ từ một đối thủ cạnh tranh.

  • The undercover agent posed as a potential briber to entrap the high-ranking official.

    Điệp viên ngầm đóng giả làm người có khả năng hối lộ để bẫy viên chức cấp cao.

  • The prosecutor presented evidence that the defendant had bribed the jurors to secure a favorable verdict.

    Công tố viên đã đưa ra bằng chứng chứng minh bị cáo đã hối lộ bồi thẩm đoàn để đảm bảo phán quyết có lợi.

  • The investigation uncovered a web of bribes and corruption in the local government.

    Cuộc điều tra đã phát hiện ra một mạng lưới hối lộ và tham nhũng trong chính quyền địa phương.

  • The whistleblower exposed the bribes that the board members received from the shareholders.

    Người tố giác đã vạch trần các khoản hối lộ mà các thành viên hội đồng quản trị nhận được từ các cổ đông.

  • The activist campaigned against the widespread practice of bribing officials to avoid taxes or penalties.

    Nhà hoạt động này đã vận động chống lại tình trạng hối lộ quan chức để trốn thuế hoặc tiền phạt.

  • The organization's anti-corruption policy discouraged any form of bribery, b speaks of banquets and bribes is the name of a restaurant.

    Chính sách chống tham nhũng của tổ chức này không khuyến khích mọi hình thức hối lộ, b nói đến tiệc chiêu đãi và hối lộ là tên của một nhà hàng.

Related words and phrases

All matches