Definition of breeze through

breeze throughphrasal verb

lướt qua

////

The expression "breeze through" is a common idiom that denotes the act of completing something quickly and with ease. Its origin can be traced back to the 1950s when it first appeared in American English as a phrasal verb. The word "breeze" refers to a light wind, which is gentle and effortless. The prefix "re-" is sometimes added to a verb to create a compound word that reinforces its meaning. This was the case with the word "breeze," which became "re-breeze," as the prefix meant "again" or "another time." However, the instance "re-breeze through" was too lengthy and complex, hence people started replacing "re-" with "easy." In the 1950s, people began using the phrase "breeze through" as an alternative to "glide through" or "sail through." In its essence, it appears as a visual metaphor wherein a gentle, softly flowing wind gives an easy ride to objects that pass through it. Like a wind makes it easy for a kite to fly, "breeze through" indicates going through something, such as a task, without any major reception. Over time, the expression "breeze through" has gained popularity among speakers due to its simplicity and practicality. It has also become widely used in various dialects and has spread to other languages, including Spanish ("arrasar"), French ("bousculer"), and German ("gängig abfedern").

namespace
Example:
  • The student breezed through the math exam, answering every question correctly and finishing well ahead of schedule.

    Học sinh này đã vượt qua bài kiểm tra toán một cách dễ dàng, trả lời đúng mọi câu hỏi và hoàn thành bài kiểm tra trước thời hạn.

  • The runner breezed through the first mile of the race, setting a blistering pace that left his competitors in the dust.

    Vận động viên này đã chạy hết dặm đầu tiên của cuộc đua với tốc độ cực nhanh, bỏ xa các đối thủ phía sau.

  • After weeks of studying, the child finally breezed through the science test, confidently answering each question without hesitation.

    Sau nhiều tuần học, cuối cùng đứa trẻ đã vượt qua bài kiểm tra khoa học một cách dễ dàng, tự tin trả lời từng câu hỏi mà không do dự.

  • The singer breezed through her audition, hitting every note perfectly and impressing the judges with her talent.

    Nữ ca sĩ đã vượt qua buổi thử giọng một cách dễ dàng, hát đúng từng nốt nhạc và gây ấn tượng với ban giám khảo bằng tài năng của mình.

  • The car drove effortlessly through the winding mountain roads, barely touching the brakes as it breezed through sharp turns and steep inclines.

    Chiếc xe chạy dễ dàng qua những con đường núi quanh co, hầu như không cần dùng đến phanh khi lướt qua những khúc cua gấp và dốc đứng.

  • The seasoned salesperson breezed through the presentation, confidently outlining the benefits of the product and closing the sale with ease.

    Nhân viên bán hàng dày dạn kinh nghiệm đã trình bày một cách trôi chảy, tự tin nêu ra những lợi ích của sản phẩm và dễ dàng chốt đơn hàng.

  • The athlete breezed through the workout, completing each exercise with ease and excitement, eager for the next challenge.

    Vận động viên này đã hoàn thành bài tập một cách dễ dàng và hào hứng, háo hức cho thử thách tiếp theo.

  • The paintbrush seemed to glow as the artist breezed through the painting, seamlessly blending colors and textures with effortless strokes.

    Chiếc cọ vẽ dường như tỏa sáng khi họa sĩ lướt nhẹ qua bức tranh, hòa trộn màu sắc và kết cấu một cách liền mạch bằng những nét vẽ nhẹ nhàng.

  • The author breezed through the manuscript, punctuating every sentence with clarity and precision, leaving the reader immersed in the tale.

    Tác giả lướt qua bản thảo một cách nhanh chóng, nhấn mạnh từng câu một cách rõ ràng và chính xác, khiến người đọc đắm chìm vào câu chuyện.

  • The ball danced through the air as the player breezed through the game, effortlessly weaving around defenders and scoring goal after goal.

    Quả bóng nhảy múa trong không trung khi cầu thủ này di chuyển nhanh nhẹn, dễ dàng vượt qua các hậu vệ và ghi bàn thắng này đến bàn thắng khác.