Definition of breaking news

breaking newsnoun

tin tức mới nhất

/ˌbreɪkɪŋ ˈnjuːz//ˌbreɪkɪŋ ˈnuːz/

The term "breaking news" emerged in the 1970s as a broadcasting industry jargon. It was coined by Charles J. Osgood, an American broadcast news journalist and composer, to describe urgent and significant news events that had suddenly unfolded and required immediate coverage. The phrase "breaking news" was initially used internally by news organizations to alert their staff and affiliates of an ongoing development, but it soon caught on as a catchphrase to grab the attention of viewers during live broadcasts. Today, "breaking news" is widely used in the media to indicate news that is still developing, typically accompanied by visuals such as red or flashing alerts to signify its urgency and importance. The phrase has become a fixture in modern media discourse, reflecting the increasing demand for real-time information and the need for instant gratification in a fast-paced, interconnected world.

namespace
Example:
  • The world is abuzz with breaking news as a major earthquake has struck the Pacific coast, causing widespread damage and displacing thousands of people.

    Thế giới đang xôn xao tin tức nóng hổi về một trận động đất lớn vừa xảy ra ở bờ biển Thái Bình Dương, gây ra thiệt hại trên diện rộng và khiến hàng ngàn người phải di dời.

  • In a shocking development, a high-profile politician has been accused of accepting bribes, sparking a flurry of breaking news as the investigation unfolds.

    Trong một diễn biến gây sốc, một chính trị gia cấp cao đã bị cáo buộc nhận hối lộ, làm dấy lên một loạt tin tức nóng hổi khi cuộc điều tra diễn ra.

  • The national airline has grounded all flights due to a major mechanical failure, citing breaking news as the cause of the disruption to travel plans.

    Hãng hàng không quốc gia đã hủy tất cả các chuyến bay do sự cố cơ học nghiêm trọng, với lý do tin tức mới nhất là nguyên nhân gây gián đoạn kế hoạch đi lại.

  • The police have apprehended a notorious criminal mastermind, ending a decades-long saga that has captivated the public with breaking news of the arrest.

    Cảnh sát đã bắt giữ một tên tội phạm khét tiếng, chấm dứt một câu chuyện dài hàng thập kỷ khiến công chúng chú ý với tin tức nóng hổi về vụ bắt giữ.

  • A breakthrough in medical research has been announced, with scientists hailing a major discovery that could change the way we treat cancer, delivering breaking news of the breakthrough.

    Một bước đột phá trong nghiên cứu y khoa đã được công bố, khi các nhà khoa học ca ngợi một khám phá quan trọng có thể thay đổi cách chúng ta điều trị bệnh ung thư, đồng thời đưa tin tức mới nhất về bước đột phá này.

  • The company has announced a groundbreaking new project that will revolutionize the industry, generating breaking news as investors scramble to respond to the game-changing development.

    Công ty vừa công bố một dự án mang tính đột phá mới sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp, tạo nên tin tức chấn động khi các nhà đầu tư tranh nhau ứng phó với sự phát triển mang tính thay đổi cuộc chơi này.

  • Breaking news: a fire has broken out in a high-rise building, forcing evacuation and raising fears of further spread of the flames.

    Tin tức mới nhất: Một vụ hỏa hoạn đã xảy ra tại một tòa nhà cao tầng, buộc phải sơ tán và làm dấy lên lo ngại ngọn lửa sẽ lan rộng hơn nữa.

  • The defence ministry has confirmed breaking news that a new fleet of fighters has been successfully tested, confirming the country's capabilities as a major military power.

    Bộ Quốc phòng đã xác nhận tin tức mới nhất rằng một phi đội máy bay chiến đấu mới đã được thử nghiệm thành công, khẳng định năng lực của quốc gia này như một cường quốc quân sự lớn.

  • In a heart-stopping moment, a dramatic rescue operation has saved a family from a collapsing building, delivering breaking news of the daring rescue attempt.

    Trong khoảnh khắc nghẹt thở, một chiến dịch giải cứu đầy kịch tính đã cứu một gia đình khỏi tòa nhà sắp sụp đổ, đưa tin tức mới nhất về nỗ lực giải cứu táo bạo này.

  • In a surprise announcement, the president has addressed the nation with breaking news of major policy changes, delivering a singular moment that could shape the future of the country's governance.

    Trong một thông báo bất ngờ, tổng thống đã có bài phát biểu trước toàn quốc về những thay đổi chính sách quan trọng, mang đến khoảnh khắc đặc biệt có thể định hình tương lai của nền quản lý đất nước.