người phá vỡ
/ˈbreɪkə(r)//ˈbreɪkər/The word "breaker" has a rich history, originating from the Old English word "brecan," meaning "to break." This evolved into "breker" in Middle English, later becoming "breaker." The word has a wide range of applications, referring to anything that breaks, from waves crashing on a shore ("wave breaker") to someone who violates rules ("lawbreaker"). Its usage reflects the fundamental human experience of breaking and creating, both physically and conceptually.
Thiết kế đầy thử thách của câu đố khiến tôi bối rối cho đến khi tôi khám phá ra bộ phận phá vỡ, một mảnh ghép có thể giải quyết nhiều phần cùng một lúc.
Thành tích lịch sử của vận động viên trẻ đã phá vỡ nhiều kỷ lục, nhưng kỷ lục mới nhất chính là kỷ lục thế giới mới đáng kinh ngạc của cô ở nội dung tiếp sức 4x0.
Công cụ phá khóa của tin tặc cho phép anh ta vượt qua các biện pháp bảo mật phức tạp của công ty và truy cập trái phép vào hệ thống của họ.
Khi phóng viên đào sâu hơn vào vụ án, cô đã phát hiện ra một công cụ phá khóa - một bằng chứng quan trọng có thể đưa thủ phạm ra trước công lý.
Phát minh về máy cắt của người kỹ sư đã cách mạng hóa cách quản lý lưới điện, mở đường cho việc cung cấp điện hiệu quả và đáng tin cậy hơn.
Sau nhiều tháng nghiên cứu và phát triển, nhà khảo cổ học đã phát hiện ra công cụ phá vỡ cổ đại, một hiện vật quý hiếm nắm giữ chìa khóa mở ra những bí mật của một nền văn minh đã mất.
Phát hiện về máy cắt của nhà khoa học đã làm sáng tỏ hoạt động của não bộ con người, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chức năng nhận thức trước đây chưa được biết đến.
Kỹ thuật phá đám cháy của lính cứu hỏa cho phép họ khống chế và dập tắt ngọn lửa dữ dội đã lan rộng nhanh chóng qua một khu vực đông dân cư.
Trực giác của thám tử đã dẫn cô đến thủ phạm, kẻ nghĩ rằng mình không để lại dấu vết.
Phân tích của nhà ngôn ngữ học cho thấy sự thay đổi cơ bản trong cách sử dụng ngôn ngữ, báo hiệu sự thay đổi đáng kể về các giá trị và chuẩn mực xã hội.