Definition of breadfruit

breadfruitnoun

cây bánh mì

/ˈbredfruːt//ˈbredfruːt/

The word "breadfruit" is derived from its appearance and texture, rather than its taste. Breadfruit, which is scientifically called Artocarpus altilis, is a type of fruit that is starchy, bland, and nutritious. The fruit's texture resembles that of bread, as it is dense, firm, and mild in flavor. When the English explorer William Bligh famously brought breadfruit to the Caribbean in the late 18th century as a reliable and nutritious food source for enslaved Africans, he coined the term "breadfruit" to describe its properties. The name has stuck, and today breadfruit is widely grown and consumed in many parts of the world, including Oceania, Asia, and the Caribbean, where it is often steamed, mashed, or roasted. The breadfruit tree, which can grow up to 40 feet tall, is also cultivated for its wood, which is strong, durable, and used in many applications, such as boatbuilding, furniture making, and carpentry.

Summary
typedanh từ
meaningcây mít bột, cây sa kê
namespace
Example:
  • The chef added breadfruit to the curry for a unique and hearty flavor.

    Đầu bếp đã thêm quả sa kê vào món cà ri để tạo nên hương vị độc đáo và đậm đà.

  • Breadfruit is a staple food in many island nations and is often boiled, mashed, or fried.

    Quả sa kê là thực phẩm chủ yếu ở nhiều quốc đảo và thường được luộc, nghiền hoặc chiên.

  • Joanna's grandmother used to grow breadfruit trees in her backyard, providing fresh fruit for the family.

    Bà của Joanna thường trồng cây sa kê ở sân sau nhà để cung cấp trái cây tươi cho gia đình.

  • In some cultures, breadfruit is roasted over an open fire and eaten as a snack or side dish.

    Ở một số nền văn hóa, quả sa kê được nướng trên lửa và ăn như một món ăn nhẹ hoặc món ăn kèm.

  • The breadfruit tree can grow up to 60 feet tall and produce up to 200 fruits each year.

    Cây sa kê có thể cao tới 60 feet và cho tới 200 quả mỗi năm.

  • Breadfruit is rich in vitamins and minerals such as potassium, magnesium, and fiber.

    Quả sa kê giàu vitamin và khoáng chất như kali, magie và chất xơ.

  • Bakers have found creative ways to use breadfruit in breads and pastries, giving traditional baked goods a tropical twist.

    Những người thợ làm bánh đã tìm ra những cách sáng tạo để sử dụng quả sa kê trong bánh mì và bánh ngọt, mang đến cho các món nướng truyền thống một hương vị nhiệt đới.

  • Some chefs prefer to use green breadfruit in their dishes, as it has a mild, sweet flavor and maintains its shape when cooked.

    Một số đầu bếp thích sử dụng quả sa kê xanh trong các món ăn của họ vì nó có hương vị ngọt nhẹ và giữ được hình dạng khi nấu chín.

  • Breadfruit was a staple food for Polynesian explorers who traveled long distances in canoes, as it could be stored for long periods without spoiling.

    Quả sa kê là thực phẩm chính của những nhà thám hiểm Polynesia đi thuyền độc mộc trên những chặng đường dài vì nó có thể bảo quản được trong thời gian dài mà không bị hỏng.

  • The versatility and nutritional value of breadfruit make it a popular ingredient in many healthy and delicious recipes.

    Tính linh hoạt và giá trị dinh dưỡng của quả sa kê khiến nó trở thành một thành phần phổ biến trong nhiều công thức nấu ăn lành mạnh và ngon miệng.