Definition of brand loyalty

brand loyaltynoun

lòng trung thành với thương hiệu

/ˌbrænd ˈlɔɪəlti//ˌbrænd ˈlɔɪəlti/

The term "brand loyalty" refers to the strong and enduring preference and devotion that consumers show towards a particular brand over its competitors. This concept has become increasingly important in the modern marketing landscape due to the rise of mass consumerism and intense competition in various industries. The origins of the term can be traced back to the late 19th century, during the era of mass production and marketing. With the proliferation of industrialization, businesses began standardizing their production processes and creating mass-produced products in order to meet the demands of a growing consumer base. In order to distinguish their products from those of competitors, companies began to focus on branding, developing unique logos, slogans, and packaging to differentiate themselves in the minds of consumers. As branding became more sophisticated, companies recognized the importance of cultivating long-term relationships with their customers. They realized that happy, loyal customers were more likely to make repeat purchases, provide positive word-of-mouth recommendations, and defend the brand against competitors. The first usage of the term "brand loyalty" appears in a 1918 article by advertising executive Ernest Dichter, who wrote about the importance of "emotional appeals" in creating lasting connections between consumers and brands. As Dichter observed, "loyalty is not just a matter of using a given product habitually, but it is actually acquired as an emotional response to the product." Today, brand loyalty remains a crucial concept in marketing and business strategy, as companies strive to build and maintain loyal customer bases through a combination of quality products, excellent customer service, consistent branding, and innovative marketing campaigns. The value of brand loyalty is also reflected in market research studies, which indicate that loyal customers are more profitable and valuable than new or occasional users, as they are already persuaded by a product's functionality.

namespace
Example:
  • Jane is a loyal customer of Starbucks and orders their signature pumpkin spice latte every fall, demonstrating strong brand loyalty.

    Jane là một khách hàng trung thành của Starbucks và thường gọi món latte bí ngô đặc trưng của hãng vào mỗi mùa thu, thể hiện lòng trung thành mạnh mẽ với thương hiệu.

  • despite the rise of competitors, Coca-Cola has maintained a high level of brand loyalty among consumers who prefer the classic taste of their soda.

    Bất chấp sự gia tăng của các đối thủ cạnh tranh, Coca-Cola vẫn duy trì được mức độ trung thành cao với thương hiệu trong số những người tiêu dùng thích hương vị cổ điển của loại soda này.

  • Sarah went through great lengths to retain her brand loyalty to Apple products, upgrading her iPhone every two years and owning multiple Apple devices.

    Sarah đã phải rất nỗ lực để duy trì lòng trung thành với các sản phẩm của Apple, nâng cấp iPhone hai năm một lần và sở hữu nhiều thiết bị Apple.

  • Many consumers have brand loyalty to specific car manufacturers, such as olivia who has owned nothing but Toyota cars for over a decade.

    Nhiều người tiêu dùng có lòng trung thành với một số thương hiệu ô tô cụ thể, chẳng hạn như Olivia, người chỉ sở hữu những chiếc ô tô Toyota trong hơn một thập kỷ.

  • tom's unwavering loyalty to his favorite shoe brand has led him to purchase various styles and colors over the years.

    Lòng trung thành không lay chuyển của Tom với thương hiệu giày yêu thích đã khiến anh mua nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau trong nhiều năm.

  • as a loyal Sephora buyer, Elizabeth is a member of their rewards program and frequently visits their stores.

    Là một khách hàng trung thành của Sephora, Elizabeth là thành viên của chương trình khen thưởng và thường xuyên ghé thăm các cửa hàng của họ.

  • after trying a variety of running shoes, chris has decided to remain loyal to his preferred brand because of their unmatched comfort and support during exercise.

    Sau khi thử nhiều loại giày chạy bộ, Chris đã quyết định trung thành với thương hiệu yêu thích của mình vì sự thoải mái và hỗ trợ tuyệt vời của chúng trong khi tập luyện.

  • with a long-standing history of using olay skincare products, Joan continues to repurchase their line for its visible results and affordable prices.

    Với lịch sử lâu dài sử dụng các sản phẩm chăm sóc da của Olay, Joan tiếp tục mua lại dòng sản phẩm này vì hiệu quả rõ rệt và giá cả phải chăng.

  • despite being presented with cheaper alternatives, bill remains faithful to his preferred oil change service, citing their quality work and satisfaction guarantee.

    mặc dù được giới thiệu những lựa chọn thay thế rẻ hơn, Bill vẫn trung thành với dịch vụ thay dầu ưa thích của mình, vì họ đảm bảo chất lượng công việc và sự hài lòng.

  • cora has demonstrated brand loyalty to her go-to gym by visiting multiple times per week and participating in various classes to maintain her fitness routine.

    Cora đã chứng minh lòng trung thành với thương hiệu phòng tập thể dục của mình bằng cách đến đó nhiều lần mỗi tuần và tham gia nhiều lớp học khác nhau để duy trì thói quen tập thể dục.