Definition of bran

brannoun

cám

/bræn//bræn/

The word "bran" has its roots in Old English and Middle English. The earliest recorded use of the word "bran" dates back to the 9th century, derived from the Old English word "bræn", which referred to the edible part of a grain, particularly wheat. During the Middle English period (circa 1100-1500), the word bran referred specifically to the coarse, outer layers of wheat grain, which were used to make bread and other baked goods. The word bran gained wider use during the 17th and 18th centuries, particularly in the context of dietary practices. In the 17th century, bran became a popular ingredient in the "Scotch oatmeal" diet, which emphasized the consumption of whole grain foods for their health benefits. Today, the word bran remains associated with dietary fiber and is often used in reference to products such as bran muffins and breakfast cereals.

Summary
type danh từ
meaningcám
namespace
Example:
  • Many health-conscious people include bran in their daily diet to increase fiber intake and promote digestive health.

    Nhiều người quan tâm đến sức khỏe bổ sung cám vào chế độ ăn hàng ngày để tăng lượng chất xơ và thúc đẩy sức khỏe tiêu hóa.

  • The cereal box boasts that it contains added wheat bran, making it a nutritionally dense choice.

    Hộp ngũ cốc tự hào rằng nó có thêm cám lúa mì, khiến nó trở thành lựa chọn giàu dinh dưỡng.

  • I try to add a tablespoon of wheat bran to my oatmeal each morning for a little extra fiber.

    Tôi cố gắng thêm một thìa cám lúa mì vào bột yến mạch mỗi sáng để bổ sung thêm một chút chất xơ.

  • After getting diagnosed with Celiac disease, the doctor advised my friend to switch to whole grain bread and avoid white bread, which is stripped of its bran and germ.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh Celiac, bác sĩ khuyên bạn tôi chuyển sang ăn bánh mì nguyên cám và tránh xa bánh mì trắng vì đã bị loại bỏ cám và mầm.

  • My grandmother used to make bran muffins from scratch, which were a delicious and guilt-free treat.

    Bà tôi thường tự làm bánh nướng xốp cám, đây là món ăn ngon và không gây cảm giác tội lỗi.

  • Some bakeries now offer bran bread, which is gaining popularity due to its high fiber content.

    Một số tiệm bánh hiện nay cung cấp bánh mì cám, loại bánh mì này ngày càng được ưa chuộng vì có hàm lượng chất xơ cao.

  • Before starting their diet program, participants were asked to avoid high-fat foods and eat more foods rich in fiber, such as fruits, vegetables, and bran.

    Trước khi bắt đầu chế độ ăn kiêng, những người tham gia được yêu cầu tránh các thực phẩm nhiều chất béo và ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ như trái cây, rau và cám.

  • Bran cereal can be a satisfying breakfast option that will keep you feeling full until lunchtime.

    Ngũ cốc cám có thể là lựa chọn bữa sáng tuyệt vời giúp bạn no đến tận trưa.

  • The nutritionist recommended adding ground flaxseeds or wheat bran to my breakfast smoothie for an added fiber boost.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên tôi nên thêm hạt lanh xay hoặc cám lúa mì vào sinh tố ăn sáng để tăng thêm chất xơ.

  • The tabloid claimed that the celebrity's high-fiber diet, including bran, helped her shed pounds and improve her overall health.

    Tờ báo lá cải này khẳng định rằng chế độ ăn nhiều chất xơ của người nổi tiếng, bao gồm cả cám, đã giúp cô giảm cân và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Related words and phrases