Definition of brain surgery

brain surgerynoun

phẫu thuật não

/ˈbreɪn sɜːdʒəri//ˈbreɪn sɜːrdʒəri/

The term "brain surgery" refers to a medical procedure that involves surgically operating on the brain to diagnose or treat various neurological conditions. The origins of this term can be traced back to the 19th century, when the term "neurosurgery" was coined. In the early days of neurosurgery, the practice was relatively new, and the risks associated with brain surgery were great due to a lack of understanding of brain function and the dangers of operating on such a delicate organ. However, as neuroscience and surgical techniques progressed, so too did the use of the term "brain surgery" to describe this type of medical procedure. The term "brain surgery" is more commonly used today to distinguish neurosurgery from other types of surgery that operate on other parts of the body. Neurosurgeons perform a variety of procedures, ranging from removing tumors to treating injuries and disorders related to the nervous system, and brain surgery remains a critical part of many patients' treatment plans. Despite advancements in technology and medical knowledge over the years, brain surgery still carries some risks, and it's important for patients to understand the potential benefits and risks of any proposed surgical procedure. In general, however, brain surgery is a highly specialized and complex medical field that requires extensive training and expertise from the surgeon carrying out the procedure.

namespace
Example:
  • The neurosurgeon performed a complex brain surgery to remove a tumor from the patient's left frontal lobe.

    Bác sĩ phẫu thuật thần kinh đã thực hiện một ca phẫu thuật não phức tạp để cắt bỏ khối u ở thùy trán trái của bệnh nhân.

  • The risks of brain surgery are significant, as any mistake could cause permanent brain damage or worsen the patient's symptoms.

    Phẫu thuật não có rủi ro rất lớn vì bất kỳ sai sót nào cũng có thể gây tổn thương não vĩnh viễn hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh nhân.

  • After months of evaluation and planning, the brain surgery was finally deemed a success, and the patient has since made a remarkable recovery.

    Sau nhiều tháng đánh giá và lập kế hoạch, ca phẫu thuật não cuối cùng được coi là thành công và bệnh nhân đã hồi phục đáng kinh ngạc.

  • The brain surgery was a last resort for the patient, as other treatments had failed to alleviate their symptoms.

    Phẫu thuật não là phương án cuối cùng đối với bệnh nhân vì các phương pháp điều trị khác không thể làm giảm các triệu chứng.

  • The technology used in brain surgery has advanced significantly in recent years, allowing for more precise and less invasive procedures.

    Công nghệ được sử dụng trong phẫu thuật não đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây, cho phép thực hiện các thủ thuật chính xác hơn và ít xâm lấn hơn.

  • The patient was understandably nervous about the brain surgery but was reassured by the expertise and compassion of the medical team.

    Bệnh nhân tỏ ra lo lắng về ca phẫu thuật não nhưng đã được trấn an bởi trình độ chuyên môn và lòng trắc ẩn của đội ngũ y tế.

  • The recovery period following brain surgery can be long and challenging, as the brain takes time to heal and adapt to the changes.

    Thời gian phục hồi sau phẫu thuật não có thể kéo dài và nhiều thử thách vì não cần thời gian để chữa lành và thích nghi với những thay đổi.

  • The brain surgery was particularly risky as it involved implanting an artificial device directly into the patient's brain to reverse a neurological disorder.

    Phẫu thuật não đặc biệt nguy hiểm vì phải cấy ghép thiết bị nhân tạo trực tiếp vào não bệnh nhân để đảo ngược chứng rối loạn thần kinh.

  • The patient's medical team closely monitored them throughout the brain surgery, using advanced imaging technology to guide the procedure.

    Nhóm y tế của bệnh nhân đã theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong suốt ca phẫu thuật não bằng cách sử dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến để hướng dẫn quy trình.

  • Brain surgery can be a life-changing event, both physically and emotionally, and requires significant support and resources for the patient and their loved ones.

    Phẫu thuật não có thể là một sự kiện thay đổi cuộc sống, cả về thể chất lẫn tinh thần, và đòi hỏi sự hỗ trợ và nguồn lực đáng kể từ bệnh nhân và người thân của họ.

Idioms

it’s not brain surgery
(informal)used to emphasize that something is easy to do or understand
  • Look, this isn't brain surgery we're doing here.