Definition of boxed

boxedadjective

đóng hộp

/bɒkst//bɑːkst/

The word "boxed" has its origins in Old English and Middle English. In Old English, the word was "bōc," which referred to a wooden box or a book. This sense of the word carried over into Middle English, where it was spelled "boxed" and referred to a container or a small enclosed space. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of confining or enclosing something, such as a space or a quantity. For example, a "boxed" cake is one that is contained within a box-shaped mold, while the phrase "boxed in" refers to being confined or trapped. Today, the word "boxed" is often used in a variety of contexts, including sports (e.g., being "boxed in" to score a goal), computing (e.g., "boxed" software), and everyday language (e.g., a "boxed lunch"). Despite its multiple meanings, the core idea of containment or enclosure remains at the heart of the word.

Summary
type danh từ
meaninghộp, thùng, tráp, bao
exampleto box someone's ears: bạt tai ai
meaningchỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
meaninglô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
type ngoại động từ
meaningbỏ vào hộp
exampleto box someone's ears: bạt tai ai
meaningđệ (đơn) lên toà án
meaningngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng
namespace
Example:
  • The cereal is boxed with colorful graphics and a cartoon mascot.

    Hộp ngũ cốc được đóng gói với hình ảnh đồ họa đầy màu sắc và linh vật hoạt hình.

  • The author's ideas are neatly boxed in arguable points of view.

    Những ý tưởng của tác giả được trình bày một cách gọn gàng dưới dạng những quan điểm có thể tranh luận được.

  • The office supplies were boxed and ready for shipping by the end of the day.

    Các đồ dùng văn phòng đã được đóng hộp và sẵn sàng để vận chuyển vào cuối ngày.

  • The flowers came boxed in a styrofoam holder to protect them during shipment.

    Hoa được đóng hộp trong hộp xốp để bảo vệ hoa trong quá trình vận chuyển.

  • The fresh produce is arranged neatly inboxes, ready for customers to pick out their favorite fruits and vegetables.

    Các sản phẩm tươi sống được sắp xếp gọn gàng trong hộp thư, sẵn sàng để khách hàng lựa chọn loại trái cây và rau quả yêu thích.

  • The blank canvases arrived boxed, waiting for the artist's creative touch.

    Những tấm vải trắng được đóng hộp và chờ đợi nét sáng tạo của người họa sĩ.

  • The classroom materials are boxed and labeled for easy organization and access.

    Các tài liệu trong lớp học được đóng hộp và dán nhãn để dễ sắp xếp và lấy ra.

  • The tech gadget came boxed with detailed instructions for setup and use.

    Thiết bị công nghệ này được đóng hộp kèm theo hướng dẫn chi tiết về cách thiết lập và sử dụng.

  • The candies were individually boxed in brightly colored wrappers, the perfect treat for a special occasion.

    Kẹo được đóng hộp riêng trong giấy gói nhiều màu sắc, là món ăn hoàn hảo cho những dịp đặc biệt.

  • The machine parts arrived boxed, packed securely with bubble wrap to prevent any damage during transport.

    Các bộ phận máy được đóng hộp, đóng gói an toàn bằng màng xốp bong bóng để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Related words and phrases