Definition of box number

box numbernoun

số hộp

/ˈbɒks nʌmbə(r)//ˈbɑːks nʌmbər/

The term "box number" initially emerged in the mid-19th century in the context of the postal system, specifically in the United States. As the volume of mail increased, it became challenging for post offices to deliver letters addressed only with a street address, particularly in urban areas where many buildings did not have distinguishing features. To address this issue, the US Postal Service introduced the concept of "post office boxes," which allowed individuals to receive their mail at a specific location within a post office. The box numbers assigned to these locations allowed the USPS to sort and deliver the mail more efficiently, reducing the number of errors and improving the overall speed of the service. Over time, the popularity of post office boxes grew, and their use extended to businesses and organizations. Today, "box numbers" remain a crucial part of the postal system, in which individuals, companies, and institutions can receive their mail, packages, and other parcels securely, regardless of their physical location. In summary, the origin of the term "box number" can be traced back to the mid-19th century as a solution to navigate the challenges of mail delivery in urban areas, establishing a new and efficient way for people and organizations to receive their post at a specific location within a post office.

namespace
Example:
  • Please fill out the form using your correct box number for faster delivery.

    Vui lòng điền vào mẫu bằng số hộp thư chính xác của bạn để được giao hàng nhanh hơn.

  • I forget which street my friend lives on, but I remember their box number.

    Tôi quên mất bạn tôi sống ở phố nào, nhưng tôi nhớ số hộp thư của họ.

  • The package was delivered to the wrong address, but luckily I had provided my accurate box number.

    Gói hàng đã được giao đến sai địa chỉ, nhưng may mắn là tôi đã cung cấp đúng số hộp thư.

  • The billing address and box number on my credit card statement didn't match, so the bank called to verify my identity.

    Địa chỉ thanh toán và số hộp thư trên sao kê thẻ tín dụng của tôi không khớp nên ngân hàng đã gọi điện để xác minh danh tính của tôi.

  • I couldn't find my mail today because I realized I gave the wrong box number to the postal service.

    Hôm nay tôi không tìm thấy thư của mình vì tôi nhận ra mình đã cung cấp sai số hộp thư cho bưu điện.

  • The company sent me the product, but I haven't received it yet because the delivery guy wrote down the wrong box number.

    Công ty đã gửi sản phẩm cho tôi nhưng tôi vẫn chưa nhận được vì nhân viên giao hàng đã ghi sai số hộp hàng.

  • I moved to a new apartment and had to update my box number for all my subscriptions and bills.

    Tôi chuyển đến căn hộ mới và phải cập nhật số hộp thư cho tất cả các đăng ký và hóa đơn của mình.

  • I'm expecting a rare book in the mail, and I keep checking the Post Office's tracking website to see if it's arrived at my box number.

    Tôi đang mong đợi một cuốn sách hiếm được gửi đến qua đường bưu điện và tôi liên tục kiểm tra trang web theo dõi của Bưu điện để xem nó đã đến hộp thư của tôi chưa.

  • The bank asked me to confirm my address and box number when I applied for a loan.

    Ngân hàng yêu cầu tôi xác nhận địa chỉ và số hộp thư khi tôi nộp đơn xin vay.

  • After a long search, I finally found my daughter's missing stuffed animal in my old bedroom, in a box labeled with my old box number.

    Sau một hồi tìm kiếm, cuối cùng tôi cũng tìm thấy con thú nhồi bông bị mất của con gái mình trong phòng ngủ cũ của tôi, trong một chiếc hộp có dán nhãn số hộp cũ.

Related words and phrases

All matches