Definition of bowling ball

bowling ballnoun

quả bóng bowling

/ˈbəʊlɪŋ bɔːl//ˈbəʊlɪŋ bɔːl/

The term "bowling ball" refers to the heavy, spherical object used in the game of bowling. The exact origin of this name is not entirely clear, but it is believed to have evolved from a combination of two words: "bowl" and "ball". The word "bowl" derives from the Old English word "buman", which means to bend or curve. This term was used to describe the curved delivery of the ball, which required a unique style of throwing called bowling. In the early days of bowling, players would roll a simple object, such as a stone or a wooden sphere, down a makeshift alley. These original balls were called "bisquet". The term "ball", meanwhile, comes from the Old English word "balle", which refers to a round object. Over time, the word evolved to encompass anything that was round and thrown, such as a baseball or a football. In bowling, the "ball" became larger and heavier as the game evolved, eventually becoming the familiar 16-pound, three-foot-diameter object we know as a bowling ball today. The term "bowling ball" likely emerged as a popular way to describe this unique object in the early 20th century, as bowling became a more organized and popular sport. Today, the term is not only used to describe the object itself, but also to refer to the sport itself - a "bowling ball" might also be used to describe a passionate bowler who is about to throw a strike.

namespace
Example:
  • The child's fascination with the bowling ball continued, as she stared intently at the brightly coloured sphere rolling down the alley towards the pins.

    Niềm đam mê của đứa trẻ với quả bóng bowling vẫn tiếp tục khi cô bé chăm chú nhìn vào quả cầu nhiều màu sắc lăn xuống lối đi về phía các bi.

  • The bowling ball hit the pins with a loud crash, sending wooden chunks flying in all directions.

    Quả bóng bowling đập vào các bi với tiếng nổ lớn, làm những mảnh gỗ bay ra khắp mọi hướng.

  • The bowler released the bowling ball with all her might, sending it hurtling down the lane with a satisfying thump.

    Người chơi ném bóng hết sức mình, ném quả bóng bowling xuống đường băng với một tiếng động lớn.

  • The heavy bowling ball traversed the wooden lane with a purposeful roll, its rounded surface gliding effortlessly towards its destination.

    Quả bóng bowling nặng lăn trên đường gỗ một cách có chủ đích, bề mặt tròn của nó lướt nhẹ nhàng về phía đích đến.

  • With a confident stride, the bowler approached the foul line, gripped the bowling ball tightly, and prepared to launch it down the lane.

    Với những bước đi tự tin, cầu thủ ném bóng tiến đến vạch ném phạt, nắm chặt quả bóng bowling và chuẩn bị ném nó xuống đường ném.

  • The bowling ball came careening back towards the bowler, striking his hand and knocking his glasses off his face.

    Quả bóng bowling bay về phía người chơi bowling, đập vào tay anh ta và làm rơi kính khỏi mặt anh ta.

  • The weight of the bowling ball left the bowler feeling drained and exhausted as he heaved it off the ground and prepared to throw it again.

    Sức nặng của quả bóng bowling khiến người chơi cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức khi anh ta nhấc nó lên khỏi mặt đất và chuẩn bị ném nó lần nữa.

  • The sound of the bowling ball smashing into the pins was deafening, resonating through the bowling alley and echoing off the walls.

    Âm thanh của quả bóng bowling đập vào các con bi thật chói tai, vang vọng khắp đường bowling và vọng vào các bức tường.

  • The bowler's thumb ached as she lifted the weighty bowling ball, her muscles straining with the effort.

    Ngón tay cái của người chơi bowling đau nhức khi cô nhấc quả bóng bowling nặng, các cơ của cô căng ra vì nỗ lực này.

  • The bowling ball hurtled down the alleys at breakneck speed, its rubber surface smooth and unyielding as it bore down upon the hapless pins.

    Quả bóng bowling lao vút xuống các con hẻm với tốc độ chóng mặt, bề mặt cao su của nó trơn tru và cứng cáp khi nó đập vào những chiếc gậy bowling vô dụng.