- The group of friends decided to spend their weekend bowling at the local alley.
Nhóm bạn quyết định dành cuối tuần để chơi bowling ở quán bowling địa phương.
- The bowling alley was packed with people on Friday nights as they enjoyed a game or two on the lanes.
Đường bowling đông nghẹt người vào tối thứ sáu khi họ chơi một hoặc hai ván trên đường bowling.
- John struck out yet again at the bowling alley, missing the pins by a mile.
John lại một lần nữa đánh trượt ở đường bowling, trượt mất một dặm.
- The brightly-lit bowling alley provided the perfect setting for a fun night out with friends.
Đường bowling được chiếu sáng rực rỡ là bối cảnh hoàn hảo cho một đêm vui vẻ cùng bạn bè.
- The sound of pins crashing echoed through the entire bowling alley as the players competed against each other.
Tiếng những chiếc bi sắt va chạm vang vọng khắp đường bowling khi những người chơi thi đấu với nhau.
- After his team lost the bowling match, Tom couldn't help but feel bowled over by the opposition.
Sau khi đội của mình thua trận bowling, Tom không khỏi cảm thấy bối rối trước đối thủ.
- The bowling alley's strict dress code meant that players had to wear proper shoes to avoid causing damage to the lanes.
Quy định nghiêm ngặt về trang phục của đường bowling có nghĩa là người chơi phải đi giày phù hợp để tránh gây hư hỏng cho đường bowling.
- At the bowling alley, the prices for food and drinks were steep but the atmosphere made it worth it.
Ở sân chơi bowling, giá đồ ăn và đồ uống khá cao nhưng bầu không khí ở đây rất xứng đáng.
- The bowling alley's myriad of screens showed live sporting events, making it a great destination for sports enthusiasts.
Hàng loạt màn hình tại đường bowling chiếu trực tiếp các sự kiện thể thao, khiến nơi đây trở thành điểm đến tuyệt vời cho những người đam mê thể thao.
- The bowling alley's staff was friendly and accommodating, ensuring that every player felt welcome and valued.
Đội ngũ nhân viên tại đường bowling rất thân thiện và nhiệt tình, đảm bảo mọi người chơi đều cảm thấy được chào đón và coi trọng.