Definition of bowel

bowelnoun

ruột

/ˈbaʊəl//ˈbaʊəl/

The word "bowel" has a rich history dating back to the 14th century. It comes from the Old English word "bōgal", which referred to the bow or curve of the intestines. This sense of curvature was likely due to the shape of the intestines, which are folded in a spiral fashion. In Middle English (circa 1300-1500), the word "bowel" evolved to mean "gut" or "intestine", and its meaning expanded to include the abdominal organs such as the stomach, liver, and kidneys. Today, the word "bowel" is used in medicine to refer to the large and small intestines, which are responsible for absorbing nutrients, eliminating waste, and maintaining overall digestive health.

Summary
type danh từ
meaning(giải phẫu) ruột
exampleto evacuate the bowels: tẩy ruột
meaning(số nhiều) lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
examplein the bowels of the earth: trong lòng quả đất
meaning(số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn
exampleto have no bowels [of compassion]: không có tình thương
namespace

the tube along which food passes after it has been through the stomach, especially the end where waste is collected before it is passed out of the body

ống mà thức ăn đi qua sau khi đã qua dạ dày, đặc biệt là phần cuối nơi chất thải được thu thập trước khi được đưa ra khỏi cơ thể

Example:
  • to empty/move/open your bowels (= to pass solid waste out of the body)

    làm rỗng/di chuyển/mở ruột của bạn (= để đưa chất thải rắn ra khỏi cơ thể)

  • bowel cancer/cancer of the bowel

    ung thư ruột/ung thư ruột

  • Patients are asked to report any change in bowel habit.

    Bệnh nhân được yêu cầu báo cáo bất kỳ thay đổi nào trong thói quen đại tiện.

  • irritable bowel syndrome

    hội chứng ruột kích thích

the part that is deepest inside something

phần sâu nhất bên trong một cái gì đó

Example:
  • A rumble came from the bowels of the earth (= deep underground).

    Tiếng ầm ầm phát ra từ sâu trong lòng đất (= sâu dưới lòng đất).