Definition of boutique

boutiquenoun

cửa hàng

/buːˈtiːk//buːˈtiːk/

The word "boutique" originated in 18th-century France. In French, a "boutique" referred to a small, exclusive shop selling high-end goods, typically fashion apparel, accessories, or luxury items. The word is derived from the French phrase "bon boutique," which means "good store" or "exclusive shop." During the Enlightenment era, the concept of a "boutique" emerged as a response to the rise of mass-produced goods and the humble, utility-focused stores that sold them. Boutique owners catered to the aristocracy and upper classes, offering unique, bespoke items that reflected their refined tastes and exclusivity. In the 1960s, the term "boutique" gained popularity in the fashion world, particularly in the United States, as a result of the emergence of trendy, high-end fashion stores like Chanel and Hermès. Today, the word "boutique" is used worldwide to describe small, upscale establishments that offer unique products and exceptional service.

Summary
typedanh từ
meaningcửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra
namespace
Example:
  • The boutique in downtown has the latest trends in fashion and accessories.

    Cửa hàng thời trang ở trung tâm thành phố luôn cập nhật những xu hướng thời trang và phụ kiện mới nhất.

  • The boutique offers a unique and personalized shopping experience.

    Cửa hàng này mang đến trải nghiệm mua sắm độc đáo và mang tính cá nhân hóa.

  • I fell in love with a beautiful silk blouse at the boutique and decided to splurge.

    Tôi đã phải lòng chiếc áo cánh lụa tuyệt đẹp ở cửa hàng và quyết định mua ngay.

  • She browses through the cozy boutique, searching for the perfect gift for her sister's birthday.

    Cô ấy lướt qua cửa hàng thời trang ấm cúng, tìm kiếm món quà hoàn hảo cho sinh nhật chị gái mình.

  • The little boutique on the corner is enticing with its colorful displays of vintage clothing and accessories.

    Cửa hàng nhỏ ở góc phố hấp dẫn với những mẫu quần áo và phụ kiện cổ điển đầy màu sắc.

  • The boutique features handmade jewelry and artisanal crafts made by local artists.

    Cửa hàng này bán đồ trang sức thủ công và đồ thủ công mỹ nghệ do các nghệ nhân địa phương làm ra.

  • The workout clothing boutique offers the latest fitness wear for women and men.

    Cửa hàng quần áo tập luyện cung cấp trang phục thể dục mới nhất cho cả nam và nữ.

  • The boutique carries a niche collection of exclusive fragrances that are not sold anywhere else.

    Cửa hàng này cung cấp bộ sưu tập nước hoa độc quyền không được bán ở bất kỳ nơi nào khác.

  • The boutique prides itself on providing exceptional customer service and creating a delightful shopping experience.

    Cửa hàng tự hào cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng đặc biệt và tạo ra trải nghiệm mua sắm thú vị.

  • The neighborhood boutique is a hidden gem, carrying a variety of high-end and unique items that can't be found anywhere else.

    Cửa hàng thời trang này là một viên ngọc ẩn, cung cấp nhiều mặt hàng cao cấp và độc đáo mà không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác.

Related words and phrases