danh từ
biên giới
this ship is bound for China: tàu này (sắp) đi Trung quốc
homeward bound: trở về nước (tàu thuỷ)
(số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ
the peasantry is bound up with the working class: giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực)
to be bound to succeed: chắc chắn thành công
ngoại động từ
giáp giới với; là biên giới của
this ship is bound for China: tàu này (sắp) đi Trung quốc
homeward bound: trở về nước (tàu thuỷ)
vạch biên giới
the peasantry is bound up with the working class: giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân
quy định giới hạn cho
to be bound to succeed: chắc chắn thành công