Definition of bottled

bottledadjective

đóng chai

/ˈbɒtld//ˈbɑːtld/

The word "bottled" originates from the Old English word "botolan," meaning "drinking vessel." As the technology for sealing containers improved, it became possible to preserve perishable goods like wine, beer, and oils in glass bottles. The first sealed glass bottles for preservation appeared in Europe during the 17th century. The word "bottled" eventually evolved from the earlier term "botolan" to represent this new method of preserving goods, with the emphasis on the container itself becoming a recognizable part of the product. Today, the term "bottled" is widely used to indicate that a product, such as beverages, condiments, and cosmetics, is packaged in a sealed container for preservation and transportation.

Summary
type danh từ
meaningchai, lọ
examplebottled fruit: quả đóng chai
meaningbầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)
exampleto be brought up on the bottle: nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ
meaningrượu; thói uống rượu
examplehe could no longer bottle up his anger: anh ấy không thể nào nén giận được nữa
exampleto discuss something over a bottle: vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
exampleto take to the bottle: nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
type ngoại động từ
meaningđóng chai
examplebottled fruit: quả đóng chai
meaning(từ lóng) bắt được quả tang
exampleto be brought up on the bottle: nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ
meaninggiữ, kiềm chế, nén
examplehe could no longer bottle up his anger: anh ấy không thể nào nén giận được nữa
exampleto discuss something over a bottle: vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
exampleto take to the bottle: nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
namespace
Example:
  • The water in the national park is so pristine that it's bottled and sold to tourists as a souvenir.

    Nước trong công viên quốc gia trong lành đến mức được đóng chai và bán cho khách du lịch làm quà lưu niệm.

  • She prefers drinking her tea out of a mug rather than bottled alternatives.

    Bà thích uống trà trong cốc hơn là trà đóng chai.

  • After months of searching, he finally found the elixir of life bottled and concealed in an ancient tomb.

    Sau nhiều tháng tìm kiếm, cuối cùng ông đã tìm thấy thuốc trường sinh được đóng chai và giấu trong một ngôi mộ cổ.

  • The pharmacy sold out of hand sanitizer during the pandemic, leaving customers to rely on bottled water as a makeshift solution.

    Hiệu thuốc đã bán hết nước rửa tay trong thời gian đại dịch, khiến khách hàng phải sử dụng nước đóng chai như một giải pháp tạm thời.

  • The winery's signature red blend is bottled and aged for several years before it's released to the market.

    Rượu vang đỏ đặc trưng của nhà máy rượu được đóng chai và ủ trong nhiều năm trước khi tung ra thị trường.

  • The athletes drank bottled coconut water instead of regular sports drinks during their high-altitude training.

    Các vận động viên uống nước dừa đóng chai thay vì đồ uống thể thao thông thường trong quá trình luyện tập ở độ cao lớn.

  • The hotel left a bottle of mineral water on the nightstand as a thoughtful gesture for the guest's convenience.

    Khách sạn để một chai nước khoáng trên tủ đầu giường như một cử chỉ chu đáo vì sự thuận tiện của khách.

  • The substitute teacher scolded the naughty student for trying to sneak a soda bottle into the classroom.

    Giáo viên thay thế đã mắng học sinh hư hỏng vì cố lén mang chai nước ngọt vào lớp học.

  • The fashion designer's latest perfume was bottled in a limited-edition crystal flacon, making it an instant collector's item.

    Loại nước hoa mới nhất của nhà thiết kế thời trang này được đựng trong chai pha lê phiên bản giới hạn, khiến nó trở thành món đồ sưu tầm ngay lập tức.

  • The scientist discovered that bottled spring water contains trace amounts of antibiotics that could potentially have adverse effects on human health.

    Các nhà khoa học phát hiện ra rằng nước suối đóng chai có chứa một lượng nhỏ kháng sinh có khả năng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.

Related words and phrases

All matches