Definition of bootlace tie

bootlace tienoun

thắt dây giày những cái đó

/ˌbuːtleɪs ˈtaɪ//ˌbuːtleɪs ˈtaɪ/

The phrase "bootlace tie" originated during the early 20th century when men's neckties were widely considered as a luxury item, and many couldn't afford them. At that time, the only way to hold a button-down shirt collar closed was to wrap a piece of fabric, such as a handkerchief or a scrap of cloth, around the neck and tie it in a knot. This makeshift tie was compared to a bootlace due to its thickness and stiffness, resembling the lace used on boots to fasten them. Thus, the term "bootlace tie" came into being as a humorous and descriptive term for this functional but unrefined tie substitute. Today, the term is still in use occasionally, mostly as a nostalgic nod to the past and as a humorous reference to using everyday items in innovative ways.

namespace
Example:
  • Sarah tightly bound the parcel with a bootlace tie to prevent it from falling apart during transportation.

    Sarah buộc chặt bưu kiện bằng dây giày để tránh nó bị rơi ra trong quá trình vận chuyển.

  • The vintage dress required a precise bootlace tie around the waist to create its signature hourglass silhouette.

    Chiếc váy cổ điển này cần một dây buộc giày chính xác quanh eo để tạo nên hình dáng đồng hồ cát đặc trưng.

  • The builder secured the wooden planks to the floor of the shed using a bootlace tie in place of nails.

    Người thợ cố định các tấm ván gỗ vào sàn nhà kho bằng dây buộc giày thay vì đinh.

  • The hiker used a bootlace tie to bundle his supplies and strap them to his pack for an easier trek.

    Người đi bộ đường dài sử dụng dây buộc giày để buộc chặt đồ dùng của mình và buộc chúng vào ba lô để chuyến đi dễ dàng hơn.

  • The chef wound a bootlace tie around the roast to hold it together throughout the cooking process for a more uniform result.

    Đầu bếp buộc một sợi dây giày quanh miếng thịt nướng để giữ chặt trong suốt quá trình nấu nhằm tạo ra thành phẩm đồng đều hơn.

  • The tailor delicately tied a bootlace around the hem of the pants to create a knot that wouldn't unravel or twist in wind.

    Người thợ may khéo léo buộc dây giày quanh gấu quần để tạo thành một nút thắt không bị bung ra hoặc xoắn lại khi có gió.

  • The balloonist fastened the balloon to the ground with a bootlace tie to keep it from floating off before it could take flight.

    Người lái khinh khí cầu buộc chặt quả bóng xuống đất bằng dây giày để giữ cho nó không bị trôi đi trước khi nó có thể bay.

  • The cyclist secured his shoelaces with a bootlace tie at each end of the lace to prevent tripping during a long ride.

    Người đi xe đạp buộc chặt dây giày bằng một sợi dây buộc ở mỗi đầu dây giày để tránh bị vấp ngã trong chuyến đi dài.

  • The furniture mover bound the couch legs together with a bootlace tie to ensure they wouldn't come loose during transport.

    Người vận chuyển đồ nội thất đã buộc chặt các chân ghế lại với nhau bằng dây giày để đảm bảo chúng không bị lỏng trong quá trình vận chuyển.

  • The musician looped a bootlace tie around the tips of his drumsticks to stop them from rolling off the table during a practice session.

    Người nhạc sĩ đã buộc một sợi dây giày quanh đầu dùi trống của mình để chúng không lăn khỏi bàn trong buổi tập.

Related words and phrases

All matches