Definition of bon mot

bon motnoun

lời tốt

/ˌbɒn ˈməʊ//ˌbɑːn ˈməʊ/

The phrase "bon mot" is a French expression that translates to "good word" or " clever remark." It refers to a witty, well-turned phrase or comment that is both elegant and wise. The term can be traced back to medieval times when it was used to describe brief but impactful speeches given in courtly settings. The origins of the word "bon mot" can be seen in the old French word "mote," which means "reason" or "logical argument." Prior to the 17th century, "bon mot" referred specifically to a pithy statement made in response to a debate or argument, intended to turn the tables on the opposition. Over time, however, the term came to encompass any clever or insightful remark, regardless of context. Today, "bon mot" is still commonly used in French-speaking cultures to describe a particularly well-chosen or well-delivered statement. It has become a part of the broader cultural lexicon, used by writers, speakers, and commentators to describe memorable phrases that capture the essence of a situation or idea. In English, the closest equivalent to "bon mot" is perhaps the term "man of few words," which carries similar connotations of brevity and impact. However, "bon mot" is a more specific and elegant term that captures the artistry and sophistication of a particularly well-crafted remark.

namespace
Example:
  • After the speech, everyone was praising the politician's bon mots, particularly his witty remark about the opposition's campaign strategies.

    Sau bài phát biểu, mọi người đều khen ngợi những câu nói dí dỏm của chính trị gia, đặc biệt là nhận xét dí dỏm của ông về chiến lược vận động tranh cử của phe đối lập.

  • The comedian's bon mots kept the audience in stitches throughout the show.

    Những câu nói dí dỏm của diễn viên hài khiến khán giả cười suốt chương trình.

  • The writer's bon mots ranged from the clever to the comical in her bestselling collection of quotes.

    Những câu nói dí dỏm của nhà văn trong tập trích dẫn bán chạy nhất của bà trải dài từ thông minh đến hài hước.

  • During the interviews, the celebrity's bon mots made it clear that she was more than just a pretty face.

    Trong các cuộc phỏng vấn, những câu nói dí dỏm của người nổi tiếng này đã chứng minh rằng cô ấy không chỉ có khuôn mặt xinh đẹp.

  • In the debate, the politician's bon mots left his opponents struggling to respond, demonstrating his mastery of the art of rhetoric.

    Trong cuộc tranh luận, những câu nói dí dỏm của chính trị gia này khiến đối thủ phải vật lộn để phản ứng, chứng tỏ ông là bậc thầy về nghệ thuật hùng biện.

  • The diplomat's bon mots were often cryptic, hinting at deeper insights into the complex global landscape.

    Những câu nói dí dỏm của nhà ngoại giao này thường mang tính bí ẩn, ám chỉ những hiểu biết sâu sắc hơn về bối cảnh toàn cầu phức tạp.

  • The philosopher's bon mots explored themes of existence, posing questions that challenged his listeners' worldviews.

    Những câu nói dí dỏm của nhà triết học này khám phá các chủ đề về sự tồn tại, đặt ra những câu hỏi thách thức thế giới quan của người nghe.

  • The journalist's bon mots shed light on the latest political developments, offering insights that went beyond the superficial.

    Những câu nói dí dỏm của nhà báo đã làm sáng tỏ những diễn biến chính trị mới nhất, đưa ra những hiểu biết sâu sắc vượt ra ngoài phạm vi hời hợt.

  • The scientist's bon mots revealed a passion for his field, as he explained complex concepts with simplicity and humor.

    Những câu nói dí dỏm của nhà khoa học này thể hiện niềm đam mê với lĩnh vực của mình khi ông giải thích những khái niệm phức tạp một cách đơn giản và hài hước.

  • The teacher's bon mots made learning both enjoyable and enlightening for her students, sparking further questions and discussions.

    Những câu nói dí dỏm của cô giáo khiến việc học trở nên thú vị và bổ ích đối với học sinh, khơi dậy nhiều câu hỏi và thảo luận hơn.