Definition of bomb site

bomb sitenoun

địa điểm đặt bom

/ˈbɒm saɪt//ˈbɑːm saɪt/

The term "bomb site" was coined to describe these places, highlighting the devastating impact of bombing on urban areas. The word had a double meaning, as it not only described the physical location of the destruction but also conveyed the sense of shock and devastation that came with witnessing such devastation. In the years following the war, "bomb site" continued to be used to describe areas that had been bombed during the conflict. The term became a powerful symbol of the destruction and horror that war brings, and it remains a part of modern-day lexicon as a reminder of the human cost of conflict. As time passed, the use of the term "bomb site" evolved to refer not only to the physical location but also to the emotional and psychological impact of war on those who lived through it. It became a symbol of resilience and survival, as people rebuilt their homes and communities in the aftermath of destruction. Today, the term "bomb site" remains a powerful reminder of the devastation that war brings and a testament to the human spirit's enduring strength. It serves as a poignant reminder that the scars of war run deep, both in the physical landscape and in the human psyche.

namespace
Example:
  • After the bomb explosion, the area was left as a complete bomb site, with debris and rubble scattered everywhere.

    Sau vụ nổ bom, khu vực này trở thành một bãi bom hoàn chỉnh, với các mảnh vỡ và gạch vụn nằm rải rác khắp nơi.

  • The building where the bomb went off has turned into a bomb site, with police cordoning off the entire area.

    Tòa nhà nơi quả bom phát nổ đã trở thành hiện trường vụ đánh bom, cảnh sát đã phong tỏa toàn bộ khu vực.

  • The streets around the bank where the bomb was detonated are still a bomb site, days after the incident.

    Những con phố xung quanh ngân hàng nơi quả bom phát nổ vẫn còn là hiện trường vụ đánh bom nhiều ngày sau vụ việc.

  • The investigation into the bombing has revealed that the bomb site was more extensive than previously thought, with additional explosives discovered.

    Cuộc điều tra về vụ đánh bom đã tiết lộ rằng địa điểm đánh bom rộng hơn so với suy nghĩ trước đây, với nhiều chất nổ được phát hiện.

  • The bomb site is a hive of activity as clean-up crews work around the clock to remove the debris and restore the area to its former state.

    Hiện trường vụ đánh bom là nơi diễn ra rất nhiều hoạt động khi các đội dọn dẹp làm việc suốt ngày đêm để loại bỏ các mảnh vỡ và khôi phục khu vực về trạng thái trước đây.

  • The bomb site has been cordoned off as a potential danger zone, and officials are urging citizens to avoid the area.

    Khu vực xảy ra vụ đánh bom đã được phong tỏa như một khu vực nguy hiểm tiềm tàng và các quan chức đang kêu gọi người dân tránh xa khu vực này.

  • The bomb site has left residents living in nearby areas deeply traumatized, with many still in shock over the devastating incident.

    Hiện trường vụ đánh bom đã khiến người dân sống ở những khu vực lân cận bị chấn thương sâu sắc, nhiều người vẫn còn bàng hoàng sau vụ việc kinh hoàng này.

  • In the aftermath of the bombing, the bomb site has become a symbol of remembrance, with floral tributes and candles left in tribute to those who lost their lives.

    Sau vụ đánh bom, địa điểm xảy ra vụ đánh bom đã trở thành biểu tượng tưởng nhớ, với vòng hoa và nến được đặt để tưởng nhớ những người đã mất mạng.

  • The bomb site has posed a significant challenge to authorities, with metal and other materials scattered across the area making it difficult to search for any remaining explosives.

    Địa điểm xảy ra vụ đánh bom đã đặt ra thách thức đáng kể cho chính quyền, vì kim loại và các vật liệu khác nằm rải rác khắp khu vực khiến việc tìm kiếm chất nổ còn sót lại trở nên khó khăn.

  • The bomb site has temporarily transformed the city's skyline, as cranes and heavy machinery fill the air with loud noises as work continues to restore the area to normal.

    Địa điểm xảy ra vụ đánh bom đã tạm thời làm thay đổi đường chân trời của thành phố, khi cần cẩu và máy móc hạng nặng tạo ra tiếng động lớn trong khi công việc khôi phục khu vực trở lại bình thường vẫn tiếp tục.