- During World War II, the B-17 bomber's bomb bay carried a payload of up to 6,000 pounds of explosives, making it a formidable weapon against enemy targets.
Trong Thế chiến II, khoang chứa bom của máy bay ném bom B-17 có thể chứa tới 6.000 pound thuốc nổ, khiến nó trở thành vũ khí đáng gờm để chống lại mục tiêu của kẻ thù.
- The bomb bay doors of the B-24 Liberator bomber could be opened mid-air, enabling the crew to drop unconventional weapons such as bundled parachutes and balloons.
Cửa khoang chứa bom của máy bay ném bom B-24 Liberator có thể mở giữa không trung, cho phép phi hành đoàn thả các loại vũ khí phi truyền thống như dù và bóng bay.
- After a bombing mission, the bomb bay of a B-29 Superfortress would be emptied and inspected to ensure that all bombs had been released and there was no residual explosive material left behind.
Sau mỗi nhiệm vụ ném bom, khoang chứa bom của máy bay B-29 Superfortress sẽ được làm trống và kiểm tra để đảm bảo rằng tất cả bom đã được thả và không còn vật liệu nổ nào sót lại.
- The bomb bay compartment of a B-32 Dominator bomber was equipped with pneumatic actuators that enabled the crew to manually properly close and seal the bay doors.
Khoang chứa bom của máy bay ném bom B-32 Dominator được trang bị bộ truyền động khí nén cho phép phi hành đoàn đóng và bịt kín cửa khoang bằng tay.
- A major advancement in bomber technology was the introduction of remote-controlled bomb ejectors, which allowed the bomb bay doors to open and close automatically, minimizing the risk of enemy firing, as seen on B-52 Stratofortress bombers.
Một tiến bộ lớn trong công nghệ máy bay ném bom là sự ra đời của thiết bị phóng bom điều khiển từ xa, cho phép cửa khoang chứa bom tự động mở và đóng, giảm thiểu nguy cơ bị đối phương bắn, như được thấy trên máy bay ném bom B-52 Stratofortress.
- Pre-raid briefings would often include details on the mechanisms of the bomb bay systems, allowing each crew member to become adequately familiar with the operation of their particular section of the aircraft.
Cuộc họp giao ban trước khi đột kích thường bao gồm thông tin chi tiết về cơ chế của hệ thống khoang bom, giúp mỗi thành viên phi hành đoàn có thể làm quen đầy đủ với hoạt động của từng bộ phận trên máy bay.
- The bomb bay of a B-61 Strategic Air Command bomber could store up to fourteen Mark 3 hydrogen bombs, making it a potent weapon against enemy targets.
Khoang chứa bom của máy bay ném bom B-61 thuộc Bộ tư lệnh Không quân Chiến lược có thể chứa tới mười bốn quả bom khinh khí Mark 3, khiến nó trở thành vũ khí mạnh mẽ chống lại mục tiêu của kẻ thù.
- Advanced computational technology in the B-70 Valkyrie bomber allowed for the accurate delivery of bombs, with the bomb bay able to contain two Nuclear Components Storage Bays that could store two nuclear weapons each.
Công nghệ tính toán tiên tiến trong máy bay ném bom B-70 Valkyrie cho phép ném bom chính xác, với khoang chứa bom có thể chứa hai khoang chứa thành phần hạt nhân, mỗi khoang có thể chứa hai vũ khí hạt nhân.
- The bomb bay of the B-80 Silverclo bomber was outfitted with polyurethane foam insulation, helping to prevent ice accretion from forming which could obstruct the release of bombs during extreme weather conditions.
Khoang chứa bom của máy bay ném bom B-80 Silverclo được trang bị lớp cách nhiệt bằng bọt polyurethane, giúp ngăn ngừa sự hình thành băng có thể cản trở việc thả bom trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- The bomb bay doors of the B-7 Stratojet bomber utilized the electrically powered high-lift mechanism to provide additional space for large-caliber bombs, such as the 19,000 lb 'Grand Slam' demolition bomb.
Cửa khoang chứa bom của máy bay ném bom B-7 Stratojet sử dụng cơ chế nâng cao chạy bằng điện để cung cấp thêm không gian cho những quả bom cỡ lớn, chẳng hạn như quả bom phá hủy 'Grand Slam' nặng 19.000 lb.