Definition of bologna

bolognanoun

bologna

/bəˈləʊnjə//bəˈləʊnjə/

The origin of the word "bologna" is a fascinating topic. The word "bologna" refers to a type of cured meat sausage originating from Bologna, Italy. The city of Bologna has been producing cured meats since ancient times, and the Bolognese sausage is one of its most famous products. The word "bologna" is derived from the Italian city, Bologna, which was known as "Bononia" during the Roman times. Over time, the name "Bononia" was adapted to "Bologna" and eventually the name of the sausage "bologna" emerged. In the United States, the term "bologna" is often used interchangeably with "salami," although technically, bologna is a specific type of sausage made from a mixture of pork, beef, and spices. Today, the word "bologna" is widely recognized and enjoyed globally, symbolizing the rich culinary heritage of Italy. Would you like to know more about the history of cured meats or Italian cuisine?

namespace
Example:
  • The sandwich I ordered had bologna instead of ham, which was a surprising but welcome change.

    Chiếc bánh sandwich tôi gọi có xúc xích bologna thay vì giăm bông, đây là một sự thay đổi đáng ngạc nhiên nhưng rất thú vị.

  • My child refuses to eat anything but bologna and peanut butter for lunch.

    Con tôi không chịu ăn gì ngoài xúc xích bologna và bơ đậu phộng vào bữa trưa.

  • I stops by the deli to pick up a few packs of bologna for my weekend camping trip.

    Tôi ghé qua cửa hàng bán đồ ăn nhẹ để mua vài gói xúc xích bologna cho chuyến cắm trại cuối tuần của mình.

  • The bologna slices in the meat case looked a little dull, so I asked the deli clerk for a fresher pack.

    Những lát xúc xích bologna trong tủ thịt trông hơi xỉn màu nên tôi đã yêu cầu nhân viên bán hàng bán thịt cho một gói tươi hơn.

  • I prefer bologna with a crispy outside and a juicy inside, like an Italian sausage.

    Tôi thích xúc xích bologna vì bên ngoài giòn, bên trong mềm ngọt, giống như xúc xích Ý.

  • The grocery store was out of my usual brand of bologna, so I had to settle for a lesser-known brand.

    Cửa hàng tạp hóa đã hết loại xúc xích tôi thường mua nên tôi phải chọn một loại ít được biết đến hơn.

  • The hot dog and bologna festival in the park attracted a huge crowd of hot-dog-loving enthusiasts.

    Lễ hội xúc xích và bologna trong công viên thu hút rất đông người đam mê xúc xích.

  • The bologna and cheese platter at the wine and cheese shop made for an exquisite appetizer.

    Đĩa phô mai và xúc xích bologna tại cửa hàng rượu và phô mai là món khai vị tuyệt hảo.

  • The bologna and cream cheese sandwich, called a "baloney and cream cheese," is a local specialty in some regions.

    Bánh mì kẹp xúc xích bologna và phô mai kem, còn gọi là "baloney và phô mai kem", là đặc sản địa phương ở một số vùng.

  • My teenager requested a bologna and mayonnaise sandwich for dinner last night, and I couldn't help but laugh.

    Tối qua, con gái tuổi teen của tôi đã đòi ăn bánh mì kẹp xúc xích bologna và sốt mayonnaise cho bữa tối, và tôi không thể nhịn được cười.

Related words and phrases

All matches