- The water in the pot boiled up vigorously as soon as it reached the boiling point.
Nước trong nồi sôi lên dữ dội ngay khi đạt đến nhiệt độ sôi.
- The tea leaves released their flavour and aroma as the hot water boiled up around them.
Lá trà tỏa ra hương vị và mùi thơm khi nước nóng sôi lên xung quanh chúng.
- The soup stock boiled up sharply when the veggies and spices were added to it.
Nước dùng sôi mạnh khi thêm rau và gia vị vào.
- The fanatic demonstrators boiled up in protest against the government's decision.
Những người biểu tình cuồng tín đã nổi dậy phản đối quyết định của chính phủ.
- The sun began to boil up the mercury in the thermometer, indicating that it was going to be another scorching day.
Mặt trời bắt đầu làm sôi thủy ngân trong nhiệt kế, báo hiệu một ngày nắng nóng nữa lại sắp tới.
- The acidic liquid in the test tube boiled up violently, signalling a possible chemical reaction.
Chất lỏng có tính axit trong ống nghiệm sôi lên dữ dội, báo hiệu có thể xảy ra phản ứng hóa học.
- The passengers on the train were thrown about violently as the engine boiled up and the train began to accelerate.
Hành khách trên tàu bị ném dữ dội khi động cơ sôi lên và tàu bắt đầu tăng tốc.
- The anger and frustration of the crowd boiled up into a frenzy, making it hard to control them.
Sự tức giận và thất vọng của đám đông bùng nổ thành cơn điên cuồng, khiến việc kiểm soát họ trở nên khó khăn.
- The broth boiled up in the pan, bubbling enthusiastically as the seasonings and noodles were added.
Nước dùng sôi trong chảo, sủi bọt dữ dội khi gia vị và mì được thêm vào.
- The violence boiled up in the streets as the protesters clashed with the riot police.
Bạo lực bùng phát trên đường phố khi người biểu tình đụng độ với cảnh sát chống bạo động.