a piece of clothing which fits tightly over a woman’s upper body and bottom, usually fastening between the legs
một bộ quần áo vừa khít với phần thân trên và phần dưới của người phụ nữ, thường buộc chặt giữa hai chân
- She slipped into a sleek black bodysuit before going out to the club.
Cô ấy mặc bộ đồ bó màu đen bóng trước khi đi ra hộp đêm.
- The model donned a form-fitting red bodysuit for the photoshoot.
Người mẫu mặc bộ đồ bó sát màu đỏ để chụp ảnh.
- The ballet dancer put on a white satin bodysuit for the performance.
Nữ vũ công ba lê mặc bộ đồ bó bằng vải satin trắng để biểu diễn.
- The astronaut suited up in a blue bodysuit before entering the spacecraft.
Phi hành gia mặc bộ đồ liền thân màu xanh trước khi bước vào tàu vũ trụ.
- The scuba diver put on a yellow and black bodysuit with a thick wetsuit for the dive.
Người thợ lặn mặc bộ đồ liền thân màu vàng và đen cùng bộ đồ lặn dày để lặn.
a piece of clothing that fits closely over the body, including the arms and legs, worn by men and women for sports
một bộ quần áo vừa khít với cơ thể, bao gồm cả tay và chân, được nam giới và phụ nữ mặc khi chơi thể thao