Definition of bodysuit

bodysuit

bộ đồ liền thân

/ˈbɒdisuːt//ˈbɑːdisuːt/

"Bodysuit" is a relatively recent word, appearing in the mid-20th century. It combines "body" with "suit" - a logical combination given the garment's function of covering the body like a suit. The word's origin is closely tied to the evolution of the garment itself. While similar one-piece garments existed in the past (think leotards or swimsuits), the modern bodysuit with its emphasis on form-fitting and versatility emerged in the 1960s and 70s, likely influenced by the fashion trends of the era.

namespace

a piece of clothing which fits tightly over a woman’s upper body and bottom, usually fastening between the legs

một bộ quần áo vừa khít với phần thân trên và phần dưới của người phụ nữ, thường buộc chặt giữa hai chân

Example:
  • She slipped into a sleek black bodysuit before going out to the club.

    Cô ấy mặc bộ đồ bó màu đen bóng trước khi đi ra hộp đêm.

  • The model donned a form-fitting red bodysuit for the photoshoot.

    Người mẫu mặc bộ đồ bó sát màu đỏ để chụp ảnh.

  • The ballet dancer put on a white satin bodysuit for the performance.

    Nữ vũ công ba lê mặc bộ đồ bó bằng vải satin trắng để biểu diễn.

  • The astronaut suited up in a blue bodysuit before entering the spacecraft.

    Phi hành gia mặc bộ đồ liền thân màu xanh trước khi bước vào tàu vũ trụ.

  • The scuba diver put on a yellow and black bodysuit with a thick wetsuit for the dive.

    Người thợ lặn mặc bộ đồ liền thân màu vàng và đen cùng bộ đồ lặn dày để lặn.

a piece of clothing that fits closely over the body, including the arms and legs, worn by men and women for sports

một bộ quần áo vừa khít với cơ thể, bao gồm cả tay và chân, được nam giới và phụ nữ mặc khi chơi thể thao

Related words and phrases

All matches