Definition of body language

body languagenoun

ngôn ngữ cơ thể

/ˈbɒdi læŋɡwɪdʒ//ˈbɑːdi læŋɡwɪdʒ/

The term "body language" was coined by the psychologist and businessman Judges William H. Marshall in the 1970s. Marshall, who had a background in physics and engineering, was interested in the nonverbal communication habits of people in business settings. He observed that a person's body posture, facial expressions, and gestures often conveyed more than what they spoke to others. He coined the term "body language" to describe this subconscious, nonverbal communication, emphasizing the idea that the human body itself is a language equivalent to spoken language. The term has since gained widespread usage in various fields like psychology, sociology, and communication studies, as it provides insights into human behavior beyond the verbal sphere.

namespace
Example:
  • During the job interview, the candidate's confident body language, including maintaining eye contact and leaning forward, left a positive impression on the interviewer.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ngôn ngữ cơ thể tự tin của ứng viên, bao gồm việc duy trì giao tiếp bằng mắt và nghiêng người về phía trước, đã để lại ấn tượng tích cực cho người phỏng vấn.

  • The speaker's fidgeting and avoiding eye contact during the presentation conveyed a lack of confidence and added to the overall nervous atmosphere.

    Việc diễn giả bồn chồn và tránh giao tiếp bằng mắt trong suốt bài thuyết trình cho thấy sự thiếu tự tin và làm tăng thêm bầu không khí căng thẳng chung.

  • The couple's loving body language, such as holding hands and smiling at each other, was clear evidence of their deep connection.

    Ngôn ngữ cơ thể đầy yêu thương của cặp đôi, chẳng hạn như nắm tay và mỉm cười với nhau, là bằng chứng rõ ràng về mối liên kết sâu sắc của họ.

  • The coach's use of open body language, such as keeping arms and legs uncrossed and standing tall, helped to establish trust and authority during team meetings.

    Việc huấn luyện viên sử dụng ngôn ngữ cơ thể cởi mở, chẳng hạn như không khoanh tay, chân và đứng thẳng, giúp tạo dựng lòng tin và uy quyền trong các cuộc họp của nhóm.

  • The comedian's exaggerated facial expressions and animated movements had the audience in stitches and showed their skill in using body language effectively.

    Biểu cảm khuôn mặt cường điệu và chuyển động hoạt hình của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả và cho thấy kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả của họ.

  • The politician's defensive body language, such as folding arms and avoiding eye contact, made the audience uncertain and less trusting of their message.

    Ngôn ngữ cơ thể mang tính phòng thủ của chính trị gia, như khoanh tay và tránh giao tiếp bằng mắt, khiến khán giả không chắc chắn và ít tin tưởng vào thông điệp của họ.

  • The salesperson's enthusiastic body language, including a wide smile and animated gestures, helped to close the sale and converted the customer into a lifelong client.

    Ngôn ngữ cơ thể nhiệt tình của nhân viên bán hàng, bao gồm nụ cười tươi và cử chỉ hoạt bát, đã giúp chốt được đơn hàng và biến khách hàng thành khách hàng trung thành.

  • The teacher's bored body language, including slouching and reading from notes, failed to capture the students' attention and made it difficult for them to stay focused.

    Ngôn ngữ cơ thể buồn chán của giáo viên, bao gồm cả việc khom lưng và đọc ghi chú, đã không thu hút được sự chú ý của học sinh và khiến các em khó có thể tập trung.

  • The leader's assertive body language, such as maintaining good posture and asserting confident gestures, inspired respect and trust from their team.

    Ngôn ngữ cơ thể quyết đoán của người lãnh đạo, chẳng hạn như duy trì tư thế tốt và thể hiện cử chỉ tự tin, sẽ tạo được sự tôn trọng và tin tưởng từ nhóm của họ.

  • The negotiator's strategically calculated body language, including nodding, smiling, and maintaining steady eye contact, suggested an open mind and helped to find mutually beneficial solutions to complex issues.

    Ngôn ngữ cơ thể được tính toán chiến lược của người đàm phán, bao gồm gật đầu, mỉm cười và duy trì giao tiếp bằng mắt, cho thấy một tâm trí cởi mở và giúp tìm ra giải pháp có lợi cho các vấn đề phức tạp.

Related words and phrases

All matches