Definition of body count

body countnoun

số lượng xác chết

/ˈbɒdi kaʊnt//ˈbɑːdi kaʊnt/

The term "body count" originally emerged during the Vietnam War in the 1960s. It was coined by military officials to refer to the number of enemy soldiers killed in combat. The phrase gained widespread usage as a way for government and media outlets to quantify the success or failure of military operations in theaters of war. The use of "body count" as a measure of military success has been criticized by some as an oversimplification that downplays the complexities of war and disregards the human toll of violence. It has also been used in popular culture, including in movies and TV shows, to describe the number of people who have been killed or eliminated by a villainous character or organization.

namespace
Example:
  • The brutality of the massacre left a horrifying body count of over 200 people.

    Sự tàn bạo của vụ thảm sát đã khiến hơn 200 người thiệt mạng.

  • The bombing resulted in a significant body count of civilians and emergency responders.

    Vụ đánh bom đã gây ra số lượng lớn thương vong về dân thường và lực lượng ứng cứu khẩn cấp.

  • The police raid on the drug cartel resulted in a surprising body count of only four suspects.

    Cuộc đột kích của cảnh sát vào băng đảng ma túy đã dẫn đến con số tử vong đáng ngạc nhiên chỉ có bốn nghi phạm.

  • The army's operation against the terrorist group resulted in a devastating body count of nearly 200 militants.

    Chiến dịch chống lại nhóm khủng bố của quân đội đã gây ra thương vong khủng khiếp với gần 200 phiến quân.

  • The car chase through the city streets resulted in a high body count of innocent bystanders.

    Cuộc rượt đuổi bằng ô tô qua các con phố trong thành phố đã khiến nhiều người vô tội thiệt mạng.

  • The gang's turf war has claimed a terrifying body count of over 500 people in the past year alone.

    Cuộc chiến giành địa bàn của băng đảng đã cướp đi sinh mạng của hơn 500 người chỉ trong năm qua.

  • The hostage crisis ended in a tragic body count of the only four survivors.

    Cuộc khủng hoảng con tin kết thúc với số người sống sót đáng thương chỉ có bốn người.

  • The sweetness of the honey is irresistible, and its production contributes an impressive body count of bees to the hive.

    Vị ngọt của mật ong không thể cưỡng lại được và việc sản xuất mật ong góp phần tạo nên số lượng ong ấn tượng cho tổ ong.

  • The chemical spill had a disastrous body count of countless fish and wildlife in the surrounding area.

    Vụ tràn hóa chất đã gây ra thảm họa chết hàng loạt cá và động vật hoang dã ở khu vực xung quanh.

  • The violent protests left a chilling body count of over 0 people, including several police officers.

    Các cuộc biểu tình bạo lực đã khiến số người thiệt mạng lên tới hơn 0 người, bao gồm cả một số cảnh sát.