Definition of bodily

bodilyadjective

cơ thể

/ˈbɒdɪli//ˈbɑːdɪli/

The word "bodily" originates from the Old English word "bodlic," which itself comes from "bōdig," meaning "body." The suffix "-ly" was added to denote manner or quality, similar to its use in words like "quickly" or "happily." Therefore, "bodily" literally means "in the manner of the body," emphasizing physicality and corporeality. The word's journey reflects a long-standing linguistic focus on the human body as a central aspect of existence.

namespace
Example:
  • He suffered from severe bodily pain after the accident.

    Anh ấy bị đau đớn dữ dội về thể xác sau vụ tai nạn.

  • The doctor advised her to avoid any strenuous bodily activity until her injury healed.

    Bác sĩ khuyên cô nên tránh mọi hoạt động thể chất mạnh cho đến khi vết thương lành lại.

  • She lost control of her bodily functions during childbirth.

    Cô ấy đã mất khả năng kiểm soát các chức năng cơ thể của mình trong quá trình sinh nở.

  • The athlete push his bodily limits during intense workouts.

    Các vận động viên đẩy giới hạn cơ thể của mình trong quá trình tập luyện cường độ cao.

  • The surgeon performed a successful surgery to repair his bodily damage.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật thành công để phục hồi những tổn thương trên cơ thể của ông.

  • She noticed a significant change in his bodily odor after he changed his diet.

    Cô nhận thấy sự thay đổi đáng kể về mùi cơ thể của anh sau khi anh thay đổi chế độ ăn.

  • They both experience involuntary bodily reactions, such as sweating and increased heart rate, during public speaking.

    Cả hai đều có những phản ứng cơ thể không tự chủ, như đổ mồ hôi và nhịp tim tăng nhanh khi nói trước công chúng.

  • He had a sudden and unexpected bodily response to the medication.

    Ông ấy có phản ứng cơ thể đột ngột và bất ngờ với thuốc.

  • She disliked the way the body was aging and the changes in her bodily functions.

    Bà không thích cách cơ thể lão hóa và những thay đổi trong các chức năng cơ thể.

  • He was constantly fighting against bodily urges to smoke.

    Ông liên tục phải đấu tranh với cơn thèm thuốc lá trong cơ thể.