Definition of boarding house

boarding housenoun

nhà trọ

/ˈbɔːdɪŋ haʊs//ˈbɔːrdɪŋ haʊs/

The phrase "boarding house" can be traced back to the early 19th century, when the concept of providing lodging and food to travelers or workers became popular in urban areas. The term "boarding" refers to the provision of meals, while the word "house" denotes a private residence where these accommodations were offered. In the past, inns and taverns served as primary nightly stops for travelers, as they were typically located near major roads and transportation hubs. However, as industrialization and urbanization spread, the demand for accommodations closer to places of employment increased. Boarding houses responded to this need, as they offered more affordable and convenient alternatives to pricey hotels and crowded lodging houses. The concept of boarding houses gained wider popularity in the mid-19th century, as Morely's Cholera Handbook, a public health manual, recommended that families suffering from infectious diseases should live in separate isolated houses to avoid spreading the disease. Since boarding houses offered affordable and separate living quarters, they were ideal places for such families to recover. Today, while boarding houses still exist, the term has evolved to include a variety of accommodations, including student housing, workforce housing, and senior living communities, in addition to temporary lodging for travelers. However, the original definition of a private residence that provides meals and lodging to people remains at its core.

namespace
Example:
  • A family of four is currently residing in a cozy boarding house located in the heart of the city.

    Một gia đình bốn người hiện đang sống trong một nhà trọ ấm cúng nằm ở trung tâm thành phố.

  • After her divorce, Sarah decided to rent a room in a quaint boarding house, where she could start fresh and save some money.

    Sau khi ly hôn, Sarah quyết định thuê một căn phòng trong một nhà trọ nhỏ xinh, nơi cô có thể bắt đầu lại cuộc sống và tiết kiệm một ít tiền.

  • The boarding house that John and his roommate share is more like a home away from home with its welcoming atmosphere and communal kitchen.

    Nhà trọ mà John và bạn cùng phòng chia sẻ giống như một ngôi nhà xa nhà với bầu không khí chào đón và nhà bếp chung.

  • Many international students prefer boarding houses because they provide affordable accommodation and the opportunity to live with people from diverse backgrounds.

    Nhiều sinh viên quốc tế thích nhà trọ vì nơi đây cung cấp chỗ ở giá cả phải chăng và có cơ hội chung sống với những người có xuất thân đa dạng.

  • Rumors of a recent break-in at the boarding house near the park have led to increased security measures and heightened concerns among the residents.

    Tin đồn về vụ đột nhập gần đây tại nhà trọ gần công viên đã dẫn đến việc tăng cường các biện pháp an ninh và làm gia tăng mối lo ngại trong cư dân.

  • The boarding house along the seaside has become a popular destination for tourists because of its breathtaking view and proximity to the beach.

    Nhà trọ dọc bờ biển đã trở thành điểm đến phổ biến của khách du lịch vì có tầm nhìn ngoạn mục và vị trí gần bãi biển.

  • The boarding house where I stayed during my last trip was delightfully warm and cozy, with attentive staff who made me feel at ease.

    Nhà trọ mà tôi ở trong chuyến đi trước thực sự ấm áp và thoải mái, với đội ngũ nhân viên chu đáo khiến tôi cảm thấy thoải mái.

  • The boarding house has a strict no-smoking policy, which is a relief for the non-smokers residing on the premises.

    Nhà trọ có chính sách nghiêm ngặt về cấm hút thuốc, tạo sự thoải mái cho những người không hút thuốc đang cư trú tại đây.

  • The boarding house where Jack and his girlfriend Abby stayed had a yoga studio upstairs, which they loved exploring.

    Nhà trọ nơi Jack và bạn gái Abby ở có một phòng tập yoga ở tầng trên, nơi họ rất thích khám phá.

  • Despite its reputation for being a bit old-fashioned, the boarding house still attracts many residents who value its traditional charm and comfortable amenities.

    Mặc dù có tiếng là hơi lỗi thời, nhà trọ này vẫn thu hút nhiều cư dân đánh giá cao nét quyến rũ truyền thống và tiện nghi thoải mái của nó.

Related words and phrases