Definition of boar

boarnoun

heo rừng

/bɔː(r)//bɔːr/

The word "boar" originated from Old English, where it was spelled "boar" or "bær". It is derived from Proto-Germanic "*boriz", which is also the source of the Modern English word "bear". The Proto-Germanic word is thought to have been derived from Proto-Indo-European "*bʰer-", which meant "brown bear" or "forest-dwelling bear". The Old English word "boar" referred specifically to a male swine, as opposed to a female sow. Over time, the spelling and meaning of the word evolved, and "boar" has since been used to refer to any wild or feral pig, regardless of sex. Today, the word "boar" is used in many languages to refer to wild pigs and is a common term in hunting and wildlife conservation.

Summary
type danh từ
meaninglợn đực
meaningthịt lợn đực
namespace

a wild pig

một con lợn rừng

Example:
  • The hunter tracked the wild boar through the dense forest, trying to avoid getting too close to its sharp tusks.

    Người thợ săn theo dõi con lợn rừng qua khu rừng rậm rạp, cố gắng tránh đến quá gần cặp ngà sắc nhọn của nó.

  • The farmer feared for his livestock as a group of ferocious boars roamed the fields, searching for fresh root vegetables to eat.

    Người nông dân lo sợ cho đàn gia súc của mình khi một đàn lợn rừng hung dữ đi lang thang trên cánh đồng, tìm kiếm các loại rau củ tươi để ăn.

  • The boars grunted and snorted as they shook their furry heads, indicating that they weren't happy about being moved from their natural habitat.

    Những con lợn rừng rên rỉ và khịt mũi trong khi lắc cái đầu đầy lông, cho thấy chúng không vui khi bị di chuyển khỏi môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The chef created a mouth-watering dish by preparing slowly roasted wild boar, gently seasoned with rosemary and garlic.

    Đầu bếp đã tạo ra một món ăn hấp dẫn bằng cách chế biến thịt lợn rừng quay chậm, nêm nhẹ với hương thảo và tỏi.

  • The father warned his children to be careful when playing near the boar's den, as they could easily mistake a curious young piglet for a stuffed toy.

    Người cha đã cảnh báo các con mình phải cẩn thận khi chơi gần hang lợn rừng, vì chúng có thể dễ dàng nhầm một chú lợn con tò mò với một món đồ chơi nhồi bông.

a male pig that has not been castrated

một con lợn đực chưa bị thiến

Related words and phrases

Related words and phrases