Definition of blush wine

blush winenoun

rượu vang đỏ

/ˌblʌʃ ˈwaɪn//ˌblʌʃ ˈwaɪn/

The term "blush wine" is a colloquial term used to describe a type of rosé wine. The name "blush wine" emerged in the 1970s to describe the faint blush or pink hue that is visible on the edges of the wine as it is poured into the glass. This color is the result of fermenting red grape skins with their juice for a brief period of time, known as "maceration." During this time, the skins impart a pink color into the wine, while also infusing it with flavors and aromas that are characteristic of red wines. Blush wines are lighter and less tannic than red wines, but they still retain a complexity and depth of flavor that sets them apart from the crisper, fruitier white wines. The popularity of blush wines peaked in the 1980s, but it has since declined in favor of more modern styles of rosé. Nevertheless, blush wines remain a popular choice for those who prefer a lighter red wine or want to enjoy the flavors of red wine without the heaviness associated with full-bodied, tannic wines.

namespace
Example:
  • After tasting the new blush wine, Sarah couldn't help but blush as she realized it was quite delightful.

    Sau khi nếm thử loại rượu vang hồng mới, Sarah không khỏi đỏ mặt khi nhận ra nó thực sự rất ngon.

  • The wine list at the restaurant caught Jack's eye, and he eagerly ordered a bottle of blush wine, knowing it would complement the salmon dish he was planning to order.

    Danh sách rượu vang trong nhà hàng đã thu hút sự chú ý của Jack, và anh háo hức gọi một chai rượu vang hồng, biết rằng nó sẽ phù hợp với món cá hồi mà anh định gọi.

  • At the wine tasting event, Laura spoke confidently to the sommelier, explaining that she was a True Blush connoisseur, a lover of the light pink hue that signified the wine's distinct flavors.

    Tại sự kiện nếm rượu, Laura đã tự tin nói chuyện với người pha chế rượu, giải thích rằng cô là người sành rượu True Blush, một người yêu thích sắc hồng nhạt tượng trưng cho hương vị đặc biệt của rượu.

  • The blush wine was perfectly chilled, just the right temperature to make Emily's heart beat a little faster, as its fruity aroma wafted from the glass.

    Rượu vang hồng được ướp lạnh hoàn hảo, nhiệt độ vừa phải khiến tim Emily đập nhanh hơn một chút khi hương thơm trái cây của nó lan tỏa từ chiếc ly.

  • Thomas often preferred bold reds, but after his friends coaxed him into trying the blush wine, he found himself admitting that it had a sweetness that spoke to him in ways that other wines couldn't.

    Thomas thường thích rượu đỏ đậm, nhưng sau khi bạn bè thuyết phục ông thử rượu vang hồng, ông nhận ra rằng nó có vị ngọt mà các loại rượu khác không thể làm được.

  • Rebecca's blush wine was a delicate shade of pink, with notes of strawberry and peach that tickled the tongue as the wine slipped into her glass.

    Rượu vang hồng của Rebecca có màu hồng nhạt tinh tế, với hương dâu tây và đào thoang thoảng trên đầu lưỡi khi rượu chảy vào ly.

  • The blush wine was just as beautiful as it was delicious, with a peachy-pink blast that gleamed like a sunset on the Grand Canyon.

    Rượu vang đỏ này vừa đẹp vừa ngon, có màu hồng đào lấp lánh như cảnh hoàng hôn trên Grand Canyon.

  • .At the dinner party, Mark felt a little flustered as everyone at the table told stories about their favorite blush wines, but he soon discovered that their passion was contagious, and he found himself eager to share his own newfound adoration for the pink drink.

    Tại bữa tiệc tối, Mark cảm thấy hơi bối rối khi mọi người quanh bàn kể những câu chuyện về loại rượu vang hồng yêu thích của họ, nhưng anh sớm nhận ra rằng niềm đam mê của họ rất dễ lây lan, và anh thấy mình háo hức chia sẻ niềm yêu thích mới phát hiện của mình đối với loại đồ uống màu hồng này.

  • As they clinked glasses, Lisa grinned, feeling a sense of camaraderie with her friends, knowing that they had all found something about blush wine that made them blush just a little.

    Khi họ chạm ly, Lisa cười toe toét, cảm thấy một cảm giác đồng chí với bạn bè của mình, biết rằng tất cả họ đều tìm thấy thứ gì đó ở rượu vang hồng khiến họ đỏ mặt một chút.

  • The sommelier's explanation of the blush wine's terroir and history only deepened Rachel's appreciation for the bubbly beverage, as she could sense the richness of the land and the dedication of the winemakers in every sip.

    Lời giải thích của người pha chế rượu về vùng đất và lịch sử của loại rượu vang đỏ này chỉ khiến Rachel thêm trân trọng loại đồ uống có ga này hơn, vì cô có thể cảm nhận được sự giàu có của vùng đất này và sự tận tâm của những người làm rượu trong từng ngụm rượu.