a heavy object without a sharp edge or point, used as a weapon
một vật nặng không có cạnh sắc hoặc mũi nhọn, được dùng làm vũ khí
- He died after being hit over the head with a blunt instrument.
Ông đã chết sau khi bị đánh vào đầu bằng một vật cùn.
a way of doing something that is not efficient or not sensitive to people's feelings
một cách làm việc gì đó không hiệu quả hoặc không nhạy cảm với cảm xúc của mọi người
- Low interest rates have become a blunt instrument for generating financial growth.
Lãi suất thấp đã trở thành công cụ hữu hiệu để tạo ra tăng trưởng tài chính.