- The quarterback's pass was a blunder, and the opposing team intercepted it.
Đường chuyền của tiền vệ là một sai lầm và đội đối phương đã chặn được.
- My boss caught me making a blunder in my report, and I had to redo it.
Sếp phát hiện tôi mắc lỗi trong báo cáo và tôi phải làm lại.
- The politician's blunder on live TV embarrassed his party and caused a public outcry.
Sai lầm của chính trị gia trên truyền hình trực tiếp đã khiến đảng của ông xấu hổ và gây ra sự phản đối dữ dội của công chúng.
- The chef's blunder in the kitchen resulted in a burnt dish and angry customers.
Sai lầm của đầu bếp trong bếp đã khiến món ăn bị cháy và khiến khách hàng tức giận.
- The teacher's blunder in grading the exam led to some students being unfairly penalized.
Sai lầm của giáo viên trong việc chấm điểm bài kiểm tra đã dẫn đến việc một số học sinh bị phạt một cách bất công.
- The writer's blunder in mixing up the characters' names left readers confused and frustrated.
Lỗi của tác giả khi nhầm lẫn tên các nhân vật khiến độc giả bối rối và thất vọng.
- The sports commentator's blunder in misnaming the athlete during the game was swiftly corrected by his co-host.
Sai lầm của bình luận viên thể thao khi gọi sai tên vận động viên trong trận đấu đã được người đồng dẫn chương trình sửa chữa nhanh chóng.
- The company's blunder in issuing an incorrect product description resulted in a mess of customer complaints.
Sai lầm của công ty khi đưa ra mô tả sản phẩm không chính xác đã dẫn đến vô số khiếu nại của khách hàng.
- The student's blunder in lapsing into another language while giving a presentation left the audience disoriented.
Lỗi của sinh viên khi sử dụng ngôn ngữ khác trong khi thuyết trình khiến khán giả mất phương hướng.
- The musician's blunder in forgetting the lyrics mid-song left the audience cringing.
Sự nhầm lẫn của nhạc sĩ khi quên lời bài hát giữa chừng khiến khán giả phải rùng mình.