Hoa
/ˈblɒsəm//ˈblɑːsəm/The word "blossom" comes from Old English "blōstm" or "blōstma", which means "flower" or "bloom". This word is derived from the Proto-Germanic "blustiz", which is also the source of the Modern English word "blust" meaning "to blow" or "to bloom". In Old English, the word "blōstm" was used to describe the act of flowers or buds unfolding and opening, as if they were blown open by the wind. Over time, the spelling and meaning of the word evolved. By the 14th century, "blossom" referred specifically to the flower or bud of a plant, particularly a fruit tree. Today, the word is used to describe the process of flowers and plants unfolding, as well as the delicate and fleeting nature of young growth and new beginnings.
Những cây anh đào trong công viên đang nở hoa, nhuộm hồng cả con phố bằng những bông hoa tuyệt đẹp.
Sau một mùa đông dài, những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân đã nở rộ, với những nụ hoa xuất hiện trên cây và những bông hoa bắt đầu nở.
Cây hoa hồng trong vườn nhà tôi đang nở hoa, lan tỏa hương thơm ngọt ngào trong không khí và tô điểm thêm sắc màu cho sân nhà tôi.
Cây đào trong sân sau nhà tôi đã nở hoa, hứa hẹn một vụ thu hoạch bội thu những trái đào ngon ngọt vào cuối năm nay.
Những cánh đồng hoa oải hương ở Provence đã nở rộ, khoe sắc với những bông hoa màu tím tuyệt đẹp trên nền đồi nhấp nhô.
Hoa táo trên cây là một trong những cảnh đẹp nhất của thiên nhiên, với những cánh hoa màu hồng mềm mại và hương thơm tinh tế.
Hoa mộc lan nở là biểu tượng của sự khởi đầu mới vì nó nở vào mùa xuân, báo hiệu sự bắt đầu của một mùa mới.
Hoa anh đào ở Washington D.C. là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, với hàng ngàn cây nở hoa cùng lúc, tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.
Hoa đỗ quyên trong vườn nhà tôi nở rộ đủ màu sắc, với các sắc hồng, tím và trắng, tất cả đều đua nhau thu hút sự chú ý.
Cây mộc lan nở hoa là cảnh tượng khiến tôi tràn ngập niềm vui, khi tôi nhớ lại vẻ đẹp của nó từ thời thơ ấu, và nhắc nhở tôi biết trân trọng những niềm vui giản dị trong cuộc sống.
All matches