nở hoa
/ˈbluːmɪŋ//ˈbluːmɪŋ/The word "blooming" has its roots in Old English. The verb "bloeman" or "blo(im)ian" means "to burst forth with leaves or flowers" and is derived from the Proto-Germanic word "*bluthiz" or "*bluhiz," which is also related to the modern English word "bloom." In Old English, the word "bloeman" was used to describe the act of a plant bursting forth with leaves or flowers, typically after a period of dormancy. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of something growing or flourishing vigorously, often used to describe the growth of plants, but also people, ideas, or projects. In modern English, the word "blooming" is often used as an adverb or adjective to describe something that is growing or flourishing rapidly, such as a "blooming flower" or a "blooming business."
Khu vườn tràn ngập những bông hoa đầy màu sắc vào mùa xuân này.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, doanh nghiệp của nữ doanh nhân trẻ cuối cùng cũng đã phát triển mạnh mẽ.
Sự nghiệp của nữ diễn viên đang nở rộ khi cô đảm nhận vai chính trong các tác phẩm lớn.
Những bông hoa trên cây nho nở rộ, báo hiệu mùa nho ngọt sắp đến.
Lễ hội âm nhạc này quy tụ nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đến từ khắp nơi trên thế giới.
Vườn rau của dì tôi ngập tràn rau quả tươi suốt mùa hè.
Sự nghiệp của nhà báo đầy tham vọng này đã nở rộ kể từ khi chuyển đến một hãng tin tức hàng đầu.
Bộ sưu tập nghệ thuật đường phố của người bán hàng rong này tràn ngập những tác phẩm sống động và khơi gợi suy nghĩ.
Công sức của người làm vườn đã được đền đáp khi các bụi cây và cây cối của cô đều nở hoa rực rỡ.
Thành tích học tập của học sinh ngày càng tốt hơn khi các em tích cực tham gia các cuộc thảo luận trên lớp và các dự án nhóm.
All matches