Definition of bloomer

bloomernoun

người nở rộ

/ˈbluːmə(r)//ˈbluːmər/

The word "bloomer" originally referred to a type of baggy, ankle-length pants worn by women during the mid-19th century. These pants, known as Bloomers, were named after Amelia Bloomer, a prominent women's rights activist who popularized them in the United States through her publication, The Lily, in the 1850s. The Bloomers gained popularity amongst women who were advocating for dress reform, as the traditional long dresses inhibited their freedom of movement and made it difficult for them to engage in physical activities such as walking, cycling, and working. The loose-fitting pants allowed women greater mobility and comfort, making them a symbol of women's liberation and suffrage. However, the Bloomers also faced criticism and scandal, as they were seen as a threat to traditional gender norms and sexual propriety. They were often associated with the working-class and considered too masculine for respectable women. In addition, some male politicians advocated against them, likening them to men's undergarments, and even passing laws to ban them in certain public places. Despite the controversy, the Bloomers and the broader dress reform movement inspired later generations of women's rights activists, leading to the eventual acceptance of more practical and comfortable clothing for women. Today, the term "Bloomer" has become associated with women's undergarments, specifically shorts designed to be worn under skirts or dresses.

Summary
type danh từ
meaning(từ lóng) lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn
namespace
Example:
  • Sally's failure during the softball game was a bloomer, as she had been a star athlete in high school.

    Thất bại của Sally trong trận bóng mềm là chuyện bình thường, vì cô từng là vận động viên ngôi sao ở trường trung học.

  • After a stumbling presentation to her boss, John was embarrassed and worried that he had become a bloomer at work.

    Sau một bài thuyết trình lúng túng trước sếp, John cảm thấy xấu hổ và lo lắng rằng mình đã trở nên chậm chạp trong công việc.

  • Despite inheriting a green thumb from her grandmother, Lisa's first attempt at gardening resulted in a few bloomers, as all her plants wilted within a week.

    Mặc dù thừa hưởng năng khiếu làm vườn từ bà, lần đầu tiên Lisa thử làm vườn chỉ thu được một vài cây ra hoa, vì tất cả cây của cô đều héo chỉ sau một tuần.

  • In her debut fashion show, the designer's collection was riddled with bloomers, including a few dresses that seemed more like nightgowns than party attire.

    Trong buổi trình diễn thời trang đầu tay của mình, bộ sưu tập của nhà thiết kế này tràn ngập quần chẽn, bao gồm một vài chiếc váy trông giống váy ngủ hơn là trang phục dự tiệc.

  • Emma's little brother accidentally wore a pair of bloomers to school, thinking they were regular underwear.

    Em trai của Emma vô tình mặc một chiếc quần chẽn đến trường vì nghĩ rằng đó là đồ lót thông thường.

  • The team's first match was a bloomer, as they fell apart under the pressure of their upcoming rivalry game.

    Trận đấu đầu tiên của đội không mấy thành công khi họ phải chịu áp lực từ trận đấu đối đầu sắp tới.

  • The project that the intern had been working on turned out to be a bloomer, as it was filled with errors and oversights.

    Dự án mà thực tập sinh đang thực hiện hóa ra lại là một dự án tệ hại vì nó đầy lỗi và thiếu sót.

  • During a charity run, Rachel misjudged the route and ended up taking a detour, resulting in a few bloomers along the way.

    Trong một lần chạy từ thiện, Rachel đã tính toán sai đường đi và đi đường vòng, khiến cô ấy phải rải một vài bông hoa nở dọc đường.

  • After neglecting to take proper precautions against pests and diseases, the farmer's crops were a bloomer, resulting in a tiny yield.

    Sau khi không thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp chống lại sâu bệnh, cây trồng của người nông dân đã ra hoa kết trái, dẫn đến năng suất thấp.

  • In her first starring role, the actress came across as a bit too nervous and timid, resulting in a few bloomers that she hoped would be forgotten.

    Trong vai chính đầu tiên, nữ diễn viên tỏ ra có vẻ hơi lo lắng và nhút nhát, dẫn đến một vài sự cố mà cô hy vọng sẽ bị lãng quên.