Definition of blood orange

blood orangenoun

cam máu

/ˈblʌd ɒrɪndʒ//ˈblʌd ɔːrɪndʒ/

The term "blood orange" refers to a specific variety of orange that is characterized by its deep red or reddish-orange flesh and juice, which is a result of the presence of high levels of anthocyanins, a type of pigment typically found in purple, blue, and red plants. This unique coloration occurs when the orange is matured in colder weather, which slows down the fruit's development and allows the anthocyanins to develop. The name "blood orange" is thought to have originated in the 19th century, when Italian farmers began to export this variety to England. The rich, vibrant color of the fruit was reminiscent of blood, and the term "blood orange" was coined to evoke its striking appearance. Today, blood oranges are grown in many parts of the world, including Italy, Spain, and California, and are prized for their intense, complex flavor, which is both tart and sweet. Their vivid color also makes them a popular choice for use in a variety of dishes, from salads and desserts to cocktails and sauces.

namespace
Example:
  • The farmer's market was bursting with vibrant blood oranges, their deep red hue begging to be plucked and snacked on.

    Chợ nông sản tràn ngập những quả cam đỏ tươi, màu đỏ thẫm khiến người ta muốn hái và ăn ngay.

  • Chef Jean-Claude Boulanger's latest creation, a blood orange tartlet, tantalized the taste buds of foodies at his eponymous restaurant with its zesty, juicy filling.

    Sáng tạo mới nhất của đầu bếp Jean-Claude Boulanger, một chiếc bánh tart cam đỏ, đã kích thích vị giác của những người sành ăn tại nhà hàng cùng tên của ông với phần nhân thơm ngon, mọng nước.

  • As I nibbled on a slice of fresh blood orange pie, my senses were delighted by the tart and sweet flavors that danced on my tongue.

    Khi tôi cắn một miếng bánh cam tươi, các giác quan của tôi được thỏa mãn bởi hương vị chua và ngọt ngào nhảy múa trên đầu lưỡi.

  • The blood orange cocktail served at the cocktail lounge was an explosion of flavors, combining sourness, sweetness, and a hint of bitterness.

    Cocktail cam đỏ được phục vụ tại quầy cocktail là sự bùng nổ hương vị, kết hợp giữa vị chua, ngọt và một chút đắng.

  • Blood oranges, with their deep red skin and bright orange flesh, stood out as a statement piece on the chic café's dessert menu.

    Cam đỏ, với lớp vỏ đỏ thẫm và phần thịt màu cam tươi, nổi bật như một món ăn đặc trưng trong thực đơn tráng miệng của quán cà phê sang trọng này.

  • The blood oranges in the fruit basket were so ripe and juicy, they burst like little suns in my mouth.

    Những quả cam đỏ trong giỏ trái cây chín và mọng nước đến nỗi chúng vỡ tung như những mặt trời nhỏ trong miệng tôi.

  • The waiter presented us with a blood orange salad, where the fruit's firm texture blended perfectly with the crispy mixed greens, dressing, and walnuts.

    Người phục vụ đưa cho chúng tôi một đĩa salad cam đỏ, nơi kết cấu chắc của trái cây hòa quyện hoàn hảo với hỗn hợp rau xanh giòn, nước sốt và quả óc chó.

  • The book club meeting's hostess served a refreshing blood orange and basil mocktail, which left us craving more of the tangy, citrusy drink.

    Nữ tiếp viên của buổi họp câu lạc bộ sách đã phục vụ một ly mocktail cam đỏ và húng quế mát lạnh, khiến chúng tôi thèm đồ uống có vị chua, mùi cam quýt này hơn nữa.

  • The blood oranges in the mountain town's farmer's market were a rare sight, a testament to the region's frigid climate and the resilience of nature.

    Những quả cam đỏ ở chợ nông sản của thị trấn miền núi là cảnh tượng hiếm thấy, minh chứng cho khí hậu giá lạnh của khu vực và sức phục hồi của thiên nhiên.

  • My mouth watered at the thought of biting into a juicy blood orange, one that hinted at a secret history, a heritage that went beyond the simple pleasure of its taste.

    Miệng tôi chảy nước khi nghĩ đến việc cắn vào một quả cam đỏ mọng nước, một quả cam ẩn chứa một lịch sử bí mật, một di sản vượt xa niềm vui đơn thuần khi nếm thử.