Definition of blood diamond

blood diamondnoun

kim cương máu

/ˈblʌd daɪmənd//ˈblʌd daɪmənd/

The term "blood diamond" was coined during the 1990s to describe diamonds that were mined in war zones and used to finance armed conflicts, primarily in Africa. These diamonds were often extracted through forced labor, smuggling, or other forms of violence, making them a symbol of human rights abuses, conflict, and violence. The phrase "blood diamond" evokes the image of diamonds stained red with blood, highlighting both their economic value and the human and social cost behind their extraction and trade. The United Nations established the Kimberley Process Certification Scheme in 2003 to tackle the issue of blood diamonds and ensure that diamonds traded in the global market are conflict-free.

namespace
Example:
  • In war-torn countries, blood diamonds are mined and sold to finance conflicts, leading to atrocities and human rights violations.

    Ở các quốc gia có chiến tranh, kim cương máu được khai thác và bán để tài trợ cho xung đột, dẫn đến các hành động tàn bạo và vi phạm nhân quyền.

  • The jewelry store displayed a collection of exquisite rings, including a dazzling blood diamond that caught the eye of every passerby.

    Cửa hàng trang sức trưng bày bộ sưu tập nhẫn tinh xảo, bao gồm một viên kim cương máu lấp lánh thu hút mọi ánh nhìn của người qua đường.

  • The government imposed strict sanctions to prevent the sale and export of blood diamonds, given their association with rebel groups and violence in some African nations.

    Chính phủ đã áp dụng lệnh trừng phạt nghiêm ngặt để ngăn chặn việc bán và xuất khẩu kim cương máu, vì chúng có liên quan đến các nhóm phiến quân và tình trạng bạo lực ở một số quốc gia châu Phi.

  • The dark and sordid history of blood diamonds has earned them an infamous reputation as symbols of exploitation, greed, and human suffering.

    Lịch sử đen tối và nhơ bẩn của kim cương máu đã khiến chúng mang tiếng xấu là biểu tượng của sự bóc lột, lòng tham và đau khổ của con người.

  • The origin of the blood diamond in my engagement ring is unknown, but the feeling of love and commitment it represents to my partner far surpasses its mysterious past.

    Nguồn gốc của viên kim cương máu trên chiếc nhẫn đính hôn của tôi vẫn chưa được biết, nhưng cảm giác yêu thương và cam kết mà nó thể hiện với người bạn đời của tôi vượt xa quá khứ bí ẩn của nó.

  • Some gemstones are in demand not for their beauty but for the profits they can bring to warlords and dictators, making them "blood diamonds" tainted with sorrow and strife.

    Một số loại đá quý được ưa chuộng không phải vì vẻ đẹp mà vì lợi nhuận mà chúng mang lại cho các lãnh chúa và nhà độc tài, khiến chúng trở thành "kim cương máu" nhuốm màu đau buồn và xung đột.

  • The Hollywood movie "Blood Diamond" exposed the brutal reality behind the trade of blood diamonds, inspiring a new wave of advocacy for human rights and responsible sourcing of gemstones.

    Bộ phim Hollywood "Kim cương máu" đã vạch trần sự thật tàn khốc đằng sau hoạt động buôn bán kim cương máu, tạo nên làn sóng mới ủng hộ quyền con người và nguồn cung cấp đá quý có trách nhiệm.

  • The jewelry designer departed from tradition by incorporating a daring blood diamond into her latest collection, which she marketed as an edgy and provocative statement piece.

    Nhà thiết kế trang sức đã phá vỡ truyền thống bằng cách đưa một viên kim cương máu táo bạo vào bộ sưu tập mới nhất của mình, được bà quảng cáo là một tuyên bố táo bạo và khiêu khích.

  • The news of a high-profile robbery involving a blood diamond sent shockwaves through the industry, as the notorious gemstone continues to draw the interest of thieves and collectors alike.

    Tin tức về vụ cướp gây chấn động liên quan đến viên kim cương máu đã gây chấn động toàn ngành, vì loại đá quý khét tiếng này tiếp tục thu hút sự chú ý của cả trộm cắp và nhà sưu tập.

  • The scourge of violence and exploitation associated with blood diamonds has necessitated the development of new certifications and initiatives that guarantee the traceability and sustainability of gemstones from their origins to their consumption.

    Tệ nạn bạo lực và bóc lột liên quan đến kim cương máu đã đòi hỏi phải phát triển các chứng nhận và sáng kiến ​​mới nhằm đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và tính bền vững của đá quý từ nguồn gốc đến khi tiêu thụ.

Related words and phrases

All matches