Definition of blood brother

blood brothernoun

anh em máu mủ

/ˈblʌd brʌðə(r)//ˈblʌd brʌðər/

The term "blood brother" can be traced back to numerous indigenous cultures around the world, particularly in Africa, Asia, and the Americas. The meaning of "blood brother" stems from ancient customs of tribal societies where men primarily formed alliances through brotherhoods. During these times, to solidify a bond between two men, they would cut themselves with special knives, and allow their blood to mix in a ceremonial display of unity. This act of mingled blood symbolized the interconnectedness between the two men and established a brotherhood that was sacred and lifelong. The term "blood brother" eventually gained prominence in Western cultures as a result of anthropologists and travelers who encountered the tradition during their expeditions in the late 19th and early 20th centuries. The term "blood brother" was then adopted by the English language to refer to a ritualized alliance between men that is rooted in ancient history and cultural traditions. However, in modern times, while the cultural context of the term "blood brother" has primarily been retained within indigenous communities, in Western cultures, the terminology has evolved to describe more abstract forms of loyalty and friendship, such as close male friendships or lifelong pals. The term "blood brother" has also been used figuratively in popular language to characterize bonds that are particularly strong and unbreakable, even though it does not involve the shedding of blood.

namespace
Example:
  • His blood brother swore to protect him in any situation, no matter the cost.

    Người anh em kết nghĩa của anh đã thề sẽ bảo vệ anh trong mọi tình huống, bất kể giá nào.

  • From a young age, they became blood brothers through a traditional ritual, sealing their unbreakable bond.

    Từ khi còn nhỏ, họ đã trở thành anh em kết nghĩa thông qua một nghi lễ truyền thống, gắn kết mối quan hệ không thể phá vỡ của họ.

  • Blood brothers to the end, they shared everything from their secrets to their last dime.

    Là anh em ruột thịt đến phút cuối cùng, họ chia sẻ mọi thứ, từ bí mật đến đồng xu cuối cùng.

  • Their blood brotherhood was tested in the midst of conflict, but their loyalty prevailed.

    Tình anh em huyết thống của họ đã bị thử thách trong xung đột, nhưng lòng trung thành của họ đã chiến thắng.

  • After being separated for years, the blood brothers reunited and picked up right where they left off, as if no time had passed.

    Sau nhiều năm xa cách, hai anh em ruột đã đoàn tụ và tiếp tục cuộc sống như thể thời gian chưa từng trôi qua.

  • Blood brothers by birth, but brothers in heart for life.

    Là anh em ruột thịt, nhưng là anh em trong tim suốt đời.

  • Their blood brotherhood was more than just a tradition, it was the foundation of their relationship.

    Tình anh em huyết thống của họ không chỉ là một truyền thống, mà còn là nền tảng cho mối quan hệ của họ.

  • In a world full of uncertainty, their blood brotherhood provided them with a solid anchor.

    Trong một thế giới đầy rẫy bất trắc, tình anh em huyết thống đã mang đến cho họ một điểm tựa vững chắc.

  • The bond between blood brothers is unbreakable, stronger than the bonds we think we know.

    Mối liên kết giữa những người anh em huyết thống là không thể phá vỡ, mạnh mẽ hơn những mối liên kết mà chúng ta nghĩ mình biết.

  • Growing up as blood brothers, they learned to rely on each other, even in the face of danger.

    Lớn lên cùng nhau như những người anh em ruột, họ học cách dựa vào nhau, ngay cả khi gặp nguy hiểm.