- His blood brother swore to protect him in any situation, no matter the cost.
Người anh em kết nghĩa của anh đã thề sẽ bảo vệ anh trong mọi tình huống, bất kể giá nào.
- From a young age, they became blood brothers through a traditional ritual, sealing their unbreakable bond.
Từ khi còn nhỏ, họ đã trở thành anh em kết nghĩa thông qua một nghi lễ truyền thống, gắn kết mối quan hệ không thể phá vỡ của họ.
- Blood brothers to the end, they shared everything from their secrets to their last dime.
Là anh em ruột thịt đến phút cuối cùng, họ chia sẻ mọi thứ, từ bí mật đến đồng xu cuối cùng.
- Their blood brotherhood was tested in the midst of conflict, but their loyalty prevailed.
Tình anh em huyết thống của họ đã bị thử thách trong xung đột, nhưng lòng trung thành của họ đã chiến thắng.
- After being separated for years, the blood brothers reunited and picked up right where they left off, as if no time had passed.
Sau nhiều năm xa cách, hai anh em ruột đã đoàn tụ và tiếp tục cuộc sống như thể thời gian chưa từng trôi qua.
- Blood brothers by birth, but brothers in heart for life.
Là anh em ruột thịt, nhưng là anh em trong tim suốt đời.
- Their blood brotherhood was more than just a tradition, it was the foundation of their relationship.
Tình anh em huyết thống của họ không chỉ là một truyền thống, mà còn là nền tảng cho mối quan hệ của họ.
- In a world full of uncertainty, their blood brotherhood provided them with a solid anchor.
Trong một thế giới đầy rẫy bất trắc, tình anh em huyết thống đã mang đến cho họ một điểm tựa vững chắc.
- The bond between blood brothers is unbreakable, stronger than the bonds we think we know.
Mối liên kết giữa những người anh em huyết thống là không thể phá vỡ, mạnh mẽ hơn những mối liên kết mà chúng ta nghĩ mình biết.
- Growing up as blood brothers, they learned to rely on each other, even in the face of danger.
Lớn lên cùng nhau như những người anh em ruột, họ học cách dựa vào nhau, ngay cả khi gặp nguy hiểm.