Definition of blockade

blockadenoun

phong tỏa

/blɒˈkeɪd//blɑːˈkeɪd/

The word "blockade" has its roots in the 16th-century French language. It originated from the Old Provençal word "blochar," meaning "to blockade" or "to shut up." This term was later adopted into Middle French as "bloquer," which carried the same meaning. In the 17th century, English language borrowed the term "blockade" from French, initially referring to the act of shutting up or closing off a place, such as a harbor or a town. Over time, the meaning expanded to include the act of surrounding an area or city with armed forces or ships to prevent access or communication. Today, the term "blockade" is widely used in military, naval, and international contexts to describe various forms of restriction or isolation, including economic, naval, or cyber blockades. Despite its evolution, the core meaning of the word remains tied to its original French roots, emphasizing the idea of shutting off or restricting access.

Summary
type danh từ
meaningsự phong toả, sự bao vây
exampleto raise a blockade: rút bỏ một phong toả
exampleto run the blockade: tránh thoát vòng vây
examplepaper blockade: sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)
meaningsự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)
type ngoại động từ
meaningphong toả, bao vây
exampleto raise a blockade: rút bỏ một phong toả
exampleto run the blockade: tránh thoát vòng vây
examplepaper blockade: sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
meaningche mất (mắt)
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
namespace

the action of surrounding or closing a place, especially a port, in order to stop people or goods from coming in or out

hành động bao vây hoặc đóng cửa một địa điểm, đặc biệt là cảng, nhằm ngăn chặn người hoặc hàng hóa ra vào

Example:
  • a naval blockade

    phong tỏa hải quân

  • to impose/lift a blockade

    áp đặt/dỡ bỏ lệnh phong tỏa

  • an economic blockade (= stopping goods from entering or leaving a country)

    sự phong tỏa kinh tế (= ngăn chặn hàng hóa vào hoặc ra khỏi một quốc gia)

  • blockades of roads by truck drivers protesting over pay

    phong tỏa đường bởi tài xế xe tải phản đối việc trả lương

Extra examples:
  • The president imposed a complete blockade on the island's harbours.

    Tổng thống đã áp đặt lệnh phong tỏa hoàn toàn các bến cảng của hòn đảo.

  • They attempted to break the blockade by using submarines.

    Họ cố gắng phá vỡ vòng phong tỏa bằng cách sử dụng tàu ngầm.

  • a blockade around the city

    phong tỏa xung quanh thành phố

  • a complete blockade of the island

    phong tỏa hoàn toàn hòn đảo

  • the blockade by Western nations

    sự phong tỏa của các nước phương Tây

a barrier that stops people or vehicles from entering or leaving a place

một rào cản ngăn người hoặc phương tiện đi vào hoặc rời khỏi một địa điểm

Example:
  • The police set up blockades on highways leading out of the city.

    Cảnh sát phong tỏa các tuyến đường cao tốc dẫn ra khỏi thành phố.

Related words and phrases

All matches