Definition of block party

block partynoun

tiệc khu phố

/ˈblɒk pɑːti//ˈblɑːk pɑːrti/

The term "block party" can be traced back to the early 20th century in urban areas of the United States. It originally referred to a gathering of people on a specific city block, typically organized by community groups or neighborhood associations, to celebrate or commemorate something, such as a special occasion, cultural tradition, or political cause. The exact reason for the adoption of the term "block party" is not entirely clear, but it likely stems from the spatial dynamics of urban environments. In dense urban areas, where pedestrian and vehicular traffic are common, it can be challenging for large groups of people to congregate in public spaces without obstructing normal activity or causing safety hazards. Therefore, block parties emerged as a way to bring people together in a more narrowly defined and controlled environment - on a single city block - that would not disrupt the flow of traffic or other affairs of the community. Today, block parties continue to be popular events, often organized around seasonal holidays, cultural festivals, or community service initiatives. They offer a unique opportunity for community members to interact and build social ties, while also showcasing local culture and enhancing neighborhood pride. Ultimately, block parties have become a cultural mainstay of urban life, reflecting the ways in which people find creativity and community in the context of urbanization.

namespace
Example:
  • The neighborhood kids are excitedly planning a block party for next Saturday.

    Những đứa trẻ trong khu phố đang háo hức lên kế hoạch tổ chức tiệc ở khu phố vào thứ bảy tuần tới.

  • The block party will feature live music, face painting, and food trucks for the whole community to enjoy.

    Bữa tiệc sẽ có nhạc sống, vẽ mặt và xe bán đồ ăn lưu động để toàn thể cộng đồng cùng thưởng thức.

  • Samantha can't wait for the block party because she loves meeting new people and making friends.

    Samantha rất mong chờ bữa tiệc ở khu phố vì cô bé thích gặp gỡ những người mới và kết bạn.

  • The local police department will be providing safety for the block party, making it a fun and secure event for all.

    Sở cảnh sát địa phương sẽ đảm bảo an ninh cho bữa tiệc, biến nó thành một sự kiện vui vẻ và an toàn cho tất cả mọi người.

  • Jenna is recruiting volunteers to help set up the block party decorations, games, and activities.

    Jenna đang tuyển tình nguyện viên để giúp trang trí, sắp xếp trò chơi và hoạt động cho bữa tiệc khu phố.

  • The block party will be a chance for the neighborhood to come together and create lasting memories.

    Bữa tiệc khu phố sẽ là cơ hội để mọi người trong khu phố tụ họp lại và tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ.

  • The annual block party is a tradition that brings the community closer, promoting neighborliness and friendship.

    Bữa tiệc thường niên là một truyền thống giúp cộng đồng gần gũi nhau hơn, thúc đẩy tình láng giềng và tình bạn.

  • Jack is busy preparing his grill for the block party, as he looks forward to serving his famous burgers and hot dogs.

    Jack đang bận rộn chuẩn bị lò nướng cho bữa tiệc khu phố, vì anh mong chờ được phục vụ món bánh mì kẹp thịt và xúc xích nổi tiếng của mình.

  • At the block party, Emily's face will be painted as a butterfly, and she'll join in on the races and games for a chance to win prizes.

    Tại bữa tiệc khu phố, khuôn mặt của Emily sẽ được vẽ thành hình một con bướm và cô bé sẽ tham gia các cuộc đua và trò chơi để có cơ hội giành giải thưởng.

  • The block party will also have a charity booth, where attendees can donate to help those in need locally and internationally.

    Bữa tiệc cũng sẽ có một gian hàng từ thiện, nơi những người tham dự có thể quyên góp để giúp đỡ những người có nhu cầu ở địa phương và quốc tế.

Related words and phrases