- Participants in the study were asked to complete a blind test to determine the effectiveness of the new medication.
Những người tham gia nghiên cứu được yêu cầu hoàn thành một thử nghiệm mù để xác định hiệu quả của loại thuốc mới.
- The brewery conducted a blind test to see if consumers could distinguish between their new organic coffee and regular coffee.
Nhà máy bia đã tiến hành một cuộc thử nghiệm mù để xem liệu người tiêu dùng có thể phân biệt được giữa cà phê hữu cơ mới và cà phê thông thường hay không.
- The artist's latest paintings were put through a blind test by a panel of critics to determine their merit.
Những bức tranh mới nhất của họa sĩ đã được một hội đồng phê bình đưa ra thử nghiệm mù để đánh giá giá trị của chúng.
- In a blind test, listeners were unable to distinguish between a live performance and a recording played over speakers.
Trong một cuộc thử nghiệm mù, người nghe không thể phân biệt được giữa một buổi biểu diễn trực tiếp và một bản ghi âm được phát qua loa.
- The pharmaceutical company used a blind test to ensure that the results they received were not influenced by the participants' expectations.
Công ty dược phẩm đã sử dụng một thử nghiệm mù để đảm bảo rằng kết quả họ nhận được không bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng của người tham gia.
- The new cooking oil was tested blindly to make sure its nutritional benefits weren't being overhyped.
Loại dầu ăn mới đã được thử nghiệm một cách mù quáng để đảm bảo lợi ích dinh dưỡng của nó không bị thổi phồng quá mức.
- In a blind test, students were unable to differentiate between the policies of the Republican and Democratic candidates.
Trong một cuộc kiểm tra mù, học sinh không thể phân biệt được chính sách của ứng cử viên Đảng Cộng hòa và Đảng Dân chủ.
- To ensure objectivity, the officials conducting the medical trial used a blind test to measure the success of each treatment.
Để đảm bảo tính khách quan, các quan chức tiến hành thử nghiệm y tế đã sử dụng thử nghiệm mù để đo lường mức độ thành công của từng phương pháp điều trị.
- The newly developed wine was blindly tested against a well-known brand to determine if it was an acceptable replacement.
Loại rượu mới được phát triển đã được thử nghiệm ngẫu nhiên với một thương hiệu nổi tiếng để xác định xem nó có phải là sự thay thế chấp nhận được hay không.
- In a blind test, dieters found that they enjoyed a low-calorie meal just as much as their high-calorie counterpart, indicating that deliciousness is not always directly related to calories.
Trong một thử nghiệm mù, những người ăn kiêng nhận thấy rằng họ thích bữa ăn ít calo như bữa ăn nhiều calo, điều này cho thấy độ ngon không phải lúc nào cũng liên quan trực tiếp đến lượng calo.