Definition of blend into

blend intophrasal verb

hòa trộn vào

////

The phrase "blend into" originated in the late 19th century, specifically in the mid-1880s. The term was formed from the verb "blend" which means to mix different things or people together until they cannot be told apart. The word "into" in this context is used to indicate a transition or merging into a specific place or situation. The phrase "blend into" was initially used in a scientific context to describe chemical reactions in which substances mix and produce a homogeneous result. It was later adopted by the literary and linguistic communities to describe how people or ideas can merge seamlessly into an existing environment or situation. The popularity of the phrase grew during the mid-20th century, and it became commonly used in everyday language to describe how people blend in with their surroundings, both intentionally and unintentionally. "Blending into" can also refer to how an object, idea, or style can be incorporated into a larger context without standing out or disrupting the overall harmony. In summary, "blend into" is a relatively young expression that came into existence through the combination of two existing words, "blend" and "into", to describe the act of integrating into a specific place or context.

namespace
Example:
  • The new employee blended into the team effortlessly, as if she had been with the group for years.

    Nhân viên mới hòa nhập vào nhóm một cách dễ dàng như thể cô ấy đã làm việc ở đó nhiều năm rồi.

  • After switching to a new school, the transfer student blended into the class like a chameleon, adapting quickly and making friends easily.

    Sau khi chuyển đến trường mới, cậu học sinh chuyển trường đã hòa nhập vào lớp như một con tắc kè hoa, thích nghi nhanh chóng và dễ dàng kết bạn.

  • The sound of rain blended into the peaceful ambiance of the mountain, making the landscape seem even more tranquil.

    Tiếng mưa hòa vào không khí yên bình của núi rừng, khiến quang cảnh càng trở nên thanh bình hơn.

  • The raw chocolate and strawberry flavors blended into a rich and decadent smoothie, leaving the drinker craving more.

    Hương vị sô cô la thô và dâu tây hòa quyện thành một loại sinh tố thơm ngon và hấp dẫn, khiến người uống muốn uống thêm.

  • The colors of the sunset blended into the sky, creating a breathtaking view as the day turned into night.

    Màu sắc của hoàng hôn hòa vào bầu trời, tạo nên khung cảnh ngoạn mục khi ngày chuyển sang đêm.

  • The melody of the violin blended smoothly into the symphony, adding a new layer of depth and beauty to the performance.

    Giai điệu của đàn violin hòa quyện một cách mượt mà vào bản giao hưởng, mang đến chiều sâu và vẻ đẹp mới cho buổi biểu diễn.

  • After weeks of training, the trainee blended into the complex production line, improving efficiency and reducing errors.

    Sau nhiều tuần đào tạo, học viên đã hòa nhập vào dây chuyền sản xuất phức tạp, nâng cao hiệu quả và giảm lỗi.

  • The scent of the flowers blended into the floral perfume, creating a fragrance that was both fresh and intoxicating.

    Hương thơm của hoa hòa quyện vào nước hoa, tạo nên một mùi hương vừa tươi mát vừa say đắm.

  • The flavors of the soup blended together so perfectly, it was impossible to distinguish the individual ingredients.

    Hương vị của món súp hòa quyện hoàn hảo đến mức không thể phân biệt được từng thành phần.

  • As the night drew in, the warm glow of the street lamps blended seamlessly into the cityscape, casting a gentle and welcoming light over the crowds below.

    Khi màn đêm buông xuống, ánh sáng ấm áp của đèn đường hòa quyện hoàn hảo vào cảnh quan thành phố, tạo nên thứ ánh sáng dịu nhẹ và chào đón cho đám đông bên dưới.