Definition of blend in

blend inphrasal verb

hòa nhập

////

The expression "blend in" is a phrasal verb that combines the use of a verb (blend) with a preposition (in) to create a new meaning. Its origin can be traced back to the mid-20th century, though the components of the phrase have been in use for much longer. The verb "blend" itself has roots in the Old Norse "bleggja," meaning "mix" or "combine." This word is thought to have entered the English language in the 14th century, when Viking invasions brought Norse vocabulary to England. The preposition "in" has been a staple of the English language since the Old English period, and its meaning has evolved over time. Originally, "in" denoted both a location ("within"), as well as the introduction of something into a substance ("in"). This dual meaning is still present in modern English, as evident from the saying "in with the new" to mean "introduced." As for the phrase "blend in," the use of "in" in this context likely comes from the meaning of enclosure and infiltration. When you "blend in," you are trying to fit in with your surroundings, avoiding attention, and distinguishing yourself from other elements. In this sense, the preposition "in" signifies the act of being encompassed and accepted into a situation or environment. Taken together, "blend in" connotes the action of merging with surroundings and joining them harmoniously, thereby making oneself unperceived or inconspicuous. Its usage has gained widespread popularity due to its simplicity, versatility, and ease of understanding, making it a commonly used idiom in modern-day English.

namespace
Example:
  • The smoothie was a perfect blend of strawberries, bananas, and yogurt.

    Sinh tố này là sự kết hợp hoàn hảo giữa dâu tây, chuối và sữa chua.

  • After mixing the ingredients, she blended them for a minute until smooth.

    Sau khi trộn đều các nguyên liệu, cô xay chúng trong một phút cho đến khi mịn.

  • To blend in with the audience, she wore a casual outfit and avoided using technical jargon in her presentation.

    Để hòa nhập với khán giả, cô mặc trang phục thường ngày và tránh sử dụng thuật ngữ chuyên môn trong bài thuyết trình.

  • The two cultures blended harmoniously during the festival, with traditional dances and music being shared.

    Hai nền văn hóa hòa quyện hài hòa trong lễ hội, với các điệu múa và âm nhạc truyền thống được trình diễn.

  • The novel's narrative style was a unique blend of suspense, romance, and mystery.

    Phong cách tường thuật của tiểu thuyết là sự kết hợp độc đáo giữa sự hồi hộp, lãng mạn và bí ẩn.

  • She blended seamlessly into the company's diverse team, bringing with her a wealth of experience.

    Cô hòa nhập một cách dễ dàng vào đội ngũ đa dạng của công ty, mang theo mình khối lượng kinh nghiệm phong phú.

  • To blend in with the mountainous terrain, the soldiers wore camouflaged uniforms.

    Để hòa nhập với địa hình đồi núi, những người lính mặc quân phục ngụy trang.

  • After months of practice, the gymnast blended gracefully into the air as she executed her routine.

    Sau nhiều tháng luyện tập, nữ vận động viên thể dục dụng cụ này đã hòa mình vào không trung một cách uyển chuyển khi thực hiện bài biểu diễn của mình.

  • Blending her family's traditions with modern trends, she created a unique and personalized wedding ceremony.

    Kết hợp truyền thống gia đình với xu hướng hiện đại, cô đã tạo ra một buổi lễ cưới độc đáo và mang đậm dấu ấn cá nhân.

  • The two opposing factions blindly blended into a violent confrontation, leaving behind a trail of destruction in their wake.

    Hai phe đối lập mù quáng hòa vào nhau và lao vào một cuộc đối đầu dữ dội, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.