- As the kids playfully swing at their birthday pinata, they blast away with eager swings.
Khi bọn trẻ vui vẻ đu đưa chiếc piñata mừng sinh nhật, chúng phấn khích với những cú đu đưa đầy háo hức.
- The musician bruised his guitar strings as he blasted away at his guitar solos during the concert.
Người nhạc sĩ đã làm bầm dây đàn guitar của mình khi anh chơi những đoạn độc tấu guitar trong buổi hòa nhạc.
- The construction workers blasted away at the old building with their jackhammers.
Những công nhân xây dựng dùng búa khoan để phá hủy tòa nhà cũ.
- The fireworks burst into the night sky, blasting away in a dazzling display of colors.
Pháo hoa nổ tung trên bầu trời đêm, tạo nên màn trình diễn màu sắc rực rỡ.
- The musician's fingers flew across the keyboard as he blasted away at the notes, creating a symphony of sound.
Những ngón tay của người nhạc sĩ lướt trên phím đàn khi anh ấy chơi những nốt nhạc, tạo nên một bản giao hưởng âm thanh.
- The painter blasted away at the canvas with bold, vibrant strokes.
Người họa sĩ đã thổi hồn vào bức tranh bằng những nét vẽ táo bạo và sống động.
- The kids blasted away at their video games for hours on end, completely immersed in the action.
Những đứa trẻ miệt mài chơi trò chơi điện tử hàng giờ liền, hoàn toàn đắm chìm vào trò chơi.
- The hamsters in their cage blasted away at their exercise wheel, tirelessly running into the night.
Những chú chuột lang trong lồng liên tục chạy trên bánh xe tập thể dục, không biết mệt mỏi vào màn đêm.
- The chef blasted away at his ingredients, expertly chopping and dicing them for the perfect dish.
Đầu bếp miệt mài với các nguyên liệu, khéo léo thái nhỏ chúng để tạo nên món ăn hoàn hảo.
- The athletes blasted away at their training routine, gritting their teeth as they pushed themselves to the limit.
Các vận động viên đã tập luyện hết mình, nghiến răng khi cố gắng hết sức để đạt đến giới hạn của bản thân.