Definition of black bun

black bunnoun

búi tóc đen

/ˌblæk ˈbʌn//ˌblæk ˈbʌn/

The term "black bun" dates back to the 16th century in Scotland, where it referred to a type of celebratory cake traditionally served during the annual event known as the Lord Provost's Day. The cake itself is a rich, fruited bread sometimes enriched with spices such as nutmeg, cinnamon, and cloves. The name "black bun" comes from the fruits and spices used in the recipe, which give the cake a dark color, and the phrase "bun" is thought to be derived from the Middle English word "boun" meaning "bread," or the Old Norse word "buð" meaning "table." It is believed that the term "black bun" may also have historical connections to earlier Easter traditions, in which bread known as "Easter buns" or "hot cross buns" were decorated with symbolic marks and consumed on holy days. Today, the black bun is still an important part of Scottish culture and is sometimes served during special occasions such as weddings, funerals, and other festivities. It is also a staple feature of the Lord Provost's Day, where it is often presented to local dignitaries as a symbol of tradition and heritage.

namespace
Example:
  • The baker served fresh black buns for breakfast today, which were perfectly moist and fluffy.

    Hôm nay, người thợ làm bánh đã phục vụ những chiếc bánh đen tươi cho bữa sáng, chúng rất mềm và xốp.

  • The coffee shop's signature treat is a black bun filled with rich chocolate ganache, topped with a dusting of cocoa powder.

    Món đặc trưng của quán cà phê này là bánh mì đen với nhân ganache sô-cô-la béo ngậy, phủ một lớp bột ca cao.

  • I couldn't resist trying one of the black buns from the local bakery, as their sugary glaze and aromatic spices enticed me from a distance.

    Tôi không thể cưỡng lại việc thử một trong những chiếc bánh đen từ tiệm bánh địa phương, vì lớp phủ đường và gia vị thơm của chúng đã quyến rũ tôi từ xa.

  • The black buns, which are muscovado-sweetened and blessed with hints of nutmeg and cinnamon, are a must-try for anyone who loves a good breakfast bun.

    Những chiếc bánh mì đen, được làm ngọt bằng phô mai Muscovado và thoa thêm chút hạt nhục đậu khấu và quế, là món ăn nhất định phải thử đối với bất kỳ ai thích bánh mì ăn sáng ngon miệng.

  • The black buns look incredibly striking when taken out of the oven, with their jet-black mulled fruit and dark rum flavours both evident in their aroma.

    Những chiếc bánh đen trông cực kỳ bắt mắt khi lấy ra khỏi lò, với hương vị trái cây đen nghiền và rượu rum đen rõ nét trong mùi thơm.

  • The black buns went down a treat at the Friday office breakfast, with some colleagues telling us that they're nothing short of magical!

    Những chiếc bánh bao đen được ưa chuộng trong bữa sáng văn phòng vào thứ Sáu, một số đồng nghiệp còn nói với chúng tôi rằng chúng thực sự rất kỳ diệu!

  • The glorious black buns burst with flavour, opening up like reveries for the senses - perfectly spiced, moist, buttery and sweet.

    Những chiếc bánh đen tuyệt vời bùng nổ hương vị, mở ra như những giấc mơ cho các giác quan - được tẩm gia vị hoàn hảo, ẩm, béo ngậy và ngọt ngào.

  • The black buns are the talk of the town; everyone's trying to get their hands on one, from students, bankers to pastry chefs!

    Bánh bao đen đang là chủ đề bàn tán của mọi người; mọi người đều cố gắng để có được một chiếc, từ sinh viên, nhân viên ngân hàng đến thợ làm bánh ngọt!

  • The black buns pair perfectly with a cup of hot tea, either Earl Grey or English Breakfast: Even the lukewarm tea won't mask their enchanting flavours.

    Những chiếc bánh đen kết hợp hoàn hảo với một tách trà nóng, trà Earl Grey hoặc trà English Breakfast: Ngay cả trà ấm cũng không thể che lấp hương vị quyến rũ của chúng.

  • The little black buns come complete with reminders of childhoods reminisced - all the things that lead our taste buds of their glory days.

    Những chiếc bánh bao đen nhỏ gợi nhớ đến tuổi thơ - tất cả những điều dẫn dắt vị giác của chúng ta về những ngày tháng huy hoàng.

Related words and phrases